Zalo QR
Bảng F.1 - Vật liệu cho các chi tiết bơm được quốc tế và quốc gia công nhận
Loại vật liệu |
Ứng dụng |
Tiêu chuẩn quốc tế ISO |
Mỹ |
Châu Âu |
Nhật Bản JIS |
|||
ASTM |
UNSa |
ENb |
Ký hiệu |
Số hiệu |
||||
Gang đúc |
Đúc áp lực |
185/ Gr. 250 |
A 278 Class 30 |
F12401 |
EN 1561 |
EN-GJL-250 |
JL1040 |
G 5501, Gr. FC 250 |
Đúc thông thường |
185/ Gr. 300 |
A 48 Class 25/30/40 |
F11701/ F12101 |
1561 |
EN-GJL-250 EN-GJL-300 |
JL1040 JL1050 |
G 5501, Gr. FC 250 G5501, Gr. FC 300 |
|
Gang dẻo |
Đúc thông thường |
1083, 400-18 |
A 536 Gr 60-40-18 |
F32800 |
1563 |
EN-GJS-400-18 |
JS1020 |
G5502, Gr.FCD400-18 |
Chống ăn mòn - Ni |
Đúc đặc biệt |
2892, L-NiCuCr 15 6 3
|
A 436 Type 1
|
F41000
|
13835
|
EN-GJLA-XNiCuCr15-6-2 EN-GJSA-XNiCr20-2 |
— |
G5510, Gr.FCA-NiCuCr1563 G5510, Gr.FCDA-NiCr202 |
Thép cácbon |
Đúc áp lực |
4991 C23-45AH |
A 216 GrWCB |
J03002 |
10213-2 |
GP 240 GH |
1.0619 |
G 5151, Cl SCPH 2 |
Đúc ở nhiệt độ thấp |
4991, C23-45BL 4991, C43E2aL 4991. C43L |
A 352 Gr LCB A 352 Gr LC2 A 352 Gr LC3 |
J 03003 J 22500 J 31550 |
10213-3 10213-3 10213-3 |
G18Mo5 G20Mo5 G9Ni10 |
1.5422 1.6220 1.5636 |
G5152, Cl SCPL1 G5152, Cl SCPL11 G5152, CI SCPL21 |
|
Gia công áp lực |
683-18-C25, 9327-2-PH26-PH31, 9327-4 |
A 266 Class 2 |
K03506 |
10222-2 |
P 280 GH |
1.0426 |
G 3202, Cl SFVC 2A |
|
Thanh thép cán: Đúc áp lực Đúc thông thường |
683-18-C 25. 9327-2, PH26-PH31, 9327-4 |
A 696 Gr B40 |
G10200 |
10273 |
P 295 GH |
1.0481 |
G4051, Cl S25C |
|
Thanh thép cán: Đúc thông thường |
683-18-C45e 9327-2 - PH26-PH31, 9327-4 |
A 576 Gr1045 |
G10450 |
10083-2 |
C 45 |
1.0503 |
G 4051, Cl S45C |
|
Bulông và ốc vít (Đúc thông thường) |
9327-2-F31 |
A 193 Gr B7 |
G41400 |
10269 |
42 Cr Mo 4 |
1.7225 |
G 4107, Class 2, SNB7 |
|
Đai ốc (Đúc thông thường) |
683-1-C35e |
A 194 Gr 2H |
K04002 |
10269 |
C 35 E |
1.1181 |
G4051, CI S45C |
|
Tấm |
9328-4, P 355 TN/PL 355 TN |
A 516 Gr 65/70 |
K02403/ K02700 |
10028-3
10028-2 |
P 355 N P 355 NL1 P 295 GH P 355 GH |
1.0562 1.0566 1.0481 1.0473 |
G 3106, Gr. SM400B |
Thép cácbon |
Ống |
9329-2, PH26-PH35 |
A 106 GrB |
K03006 |
10208-1 |
L 245 GA |
1.0459 |
G 3456, Gr. STPT 370/410 |
Phụ tùng |
— |
A 105 |
K03504 |
— |
— |
— |
G 4051, Cl S25C G 3202, Cl SFVC 2A, SFVC2B |
|
Thép Crôm AISI 4140 |
Thanh thép cán |
— |
A 434 Class BB A 434 Class BC |
G41400 c |
10083-1 |
42 Cr Mo 4 |
1.7225 |
G4105.CI SCM 440 |
Bulông và vít cấy |
— |
A 193 Gr B7 |
G41400 |
10269 |
42 Cr Mo 4 |
1.7225 |
G 4107, Class 2, SNB7 |
|
Đai ốc |
9327-2-F31 |
A 194 Gr2H |
K04002 |
10269 10269 |
C 45 E C 35 E |
1.1191 1.1181 |
G4051, CI S45C |
|
Thép Crôm 12% |
Đúc áp lực |
— |
A217 Gr CA 15 |
J91150 |
10213-2 |
GX 8 Cr Ni 12 |
1.4107 |
G 5121, CI SCS 1 |
— |
A 487 Gr CA6NM |
J91540 |
10213-2 |
GX4 Cr Ni 13-4 |
1.4317 |
G 5121, Cl SCS 6, Cl SCS 6X |
||
Đúc thông thường |
— |
A 743 Gr CA 15 |
J91150 |
10283 |
GX 12 Cr 12 |
1.4011 |
G5121, Cl SCS1, Cl SCS1X |
|
— |
A 743 Gr CA6NM |
J91540 |
10283 |
GX 4 Cr Ni 13-4 |
1.4317 |
G5121, CI SCS6, Cl SCS6X |
||
Gia công áp lực |
— |
A 182 Gr F6a Cl 1 A 182 Gr F 6 NM |
S41000 S41500 |
10250-4 10222-5 |
X12 Cr 13 X 3 Cr NiMo 13-4-1 |
1.4006 1.4313 |
G 3214, Gr. SUS 410-A G3214.CI SUS F6NM |
|
Gia công thông thường |
— |
A 473 Type 410 |
S41000 |
10088-3 |
X12 Cr 13 |
1.4006 |
G 3214, Gr. SUS 410-A |
|
Thanh thép cán: Đúc áp lực |
— |
A 479 Type 410 |
S41000 |
10272 |
X12 Cr 13 |
1.4006 |
G 4303, Gr. SUS410 or 403 |
|
Thanh thép cán: Đúc thông thường |
— |
A 276 Type 410 |
S41400 |
10088-3 |
X12 Cr 13 |
1.4006 |
G 4303, Gr. SUS 410 or 403 |
|
Thanh thép cán: Rèn c |
— |
A 276 Type 420 A 473 Type 416 A 582 Type 416 |
S42000 S41600 S41600 |
10088-3 |
X20 Cr 13 X20 Cr S 13 X20 Cr S 13 |
1.4021 1.4005 1.4005 |
G 4303, Gr. SUS 420J1 or 420J2 |
Thép Crôm 12% |
Bulông và vít cấyd |
3506-1, C4-70 |
A 193 Gr B6 |
S41000 |
10269 |
X22CrMoV 12-1 |
1.4923 |
G 4303, Gr. SUS 410 or 403 |
Đai ốcd |
3506-2, C4-70 |
A 194 Gr 6 |
S41000 |
10269 |
X22CrMoV 12-1 |
1.4923 |
G 4303, Gr. SUS 410 or 403 |
|
Tấm |
— |
A 240 Type 410 |
S41000 |
10088-2 |
X 12 Cr 13 |
1.4006 |
G 4304/4305 Gr. SUS 410 or 403 |
|
Thép không gỉ Austenitic |
Đúc áp lực |
11972, GX2CrNi18-10 |
A 351 Gr CF3 |
J92500 |
10213-4 |
GX2 Cr Ni 19-11 |
1.4309 |
G 5121, CI SCS 19A |
11972, GX2CrNiMo19-11-2 |
A 351 Gr CF3M |
J92800 |
10213-4 |
GX2 Cr Ni Mo 19-11-2 |
1.4409 |
G5121, CI SCS 16A G5121, Cl SCS 16AX |
||
Đúc thông thường |
11972, GX2CrNi18-10 |
A 743 Gr CF3 |
J92500 |
10283 |
GX2 Cr Ni 19-11 |
1.4309 |
G5121, CI SCS 19A |
|
11972, GX2CrNiMo19-11-2 |
A 743 Gr CF3M |
J92800 |
10283 |
GX2 Cr Ni Mo 19-11-2 |
1.4409 |
G5121, CI SCS 16A G5121, CI SCS 16AX |
||
Rèn |
9327-5, XCrNi18-10 |
A 182 Gr F 304L |
S30403 |
10222-5 |
X2 Cr Ni 19-11 |
1.4306 |
G 3214, Gr. SUS F 304 L |
|
9327-5, XCrNiMo17-12 |
A 182 Gr F 316L |
S31603 |
10222-5 10250-4 |
X2 Cr Ni Mo 17-12-2 |
1.4404 |
G 3214, Gr. SUS F 316 L |
||
Thanh cán thépe |
9327-5, X2CrNi18-10 9327-5, X2CrNiMo17-12 |
A 479 Type 304L A 479 Type 316L A 479 Type 317 A 479 Type XM19 |
S30403 S31603 S31700 S20910 |
10088-3 10088-3 10088-3 |
X2 Cr Ni 19-11 X2 Cr Ni Mo 17-12-2 X2 Cr Ni Mo 18-15-4 |
1.4306 1.4404 1.4361 |
G4303, Gr.SUS 304 L G4303, Gr.SUS 316 L |
|
— |
A 240 Type |
S20910 |
— |
— |
— |
— |
||
Tấm |
— |
A 240 Gr 304L/ 316L |
S30403 S31603 |
10028-7 10028-7 |
X2 Cr Ni 19-11 X2 Cr Ni Mo 17-12-2 |
1.4306 1.4404 |
G 4304/4305, Gr. SUS 304L/316L |
|
Ống |
9329-4, X2CrNi18-10, 9329-4, X2CrNiMo17- |
A 312Type 304L 316L |
S30403 S31603 |
— |
— |
— |
G 3459, Gr. SUS 304LTP/316LTP |
Thép không gỉ Austenitic |
Ống nối |
9327-5, X2CrNi18-10 9327-5, X2CrNiMo17-12 |
A 182 Gr F304L, Gr 316L |
S30403 S31603 |
10222-5 |
X2 Cr Ni 19-11 X2 Cr Ni Mo 17-12-2 |
1.4306 1.4404 |
G 3214. Gr. SUS F304L/F316L |
Bulông ốc vít |
3506-1, A4-70 |
A 193 Gr B8M |
S31600 |
10250-4 |
X6 Cr Ni Mo Ti 17-12-2 |
1.4571 |
G 4303, Gr. SUS 316 |
|
Đai ốc |
3506-2, A4-70 |
A 194 Gr B8M |
S31600 |
10250-4 |
X6 Cr Ni Mo Ti 17-12-2 |
1.4571 |
G 4303, Gr. SUS 316 |
|
Precipitation hardened stainless steel |
Rèn áp lực |
— |
A 705 (“15-5 PH”) A 705 (“17-4 PH”) |
S 15500 S 17400 |
— |
— |
— |
— |
Thép không gỉ kép |
Đúc áp lực |
11972, GX2CrNiCuMoN 26 5 3 3 |
A 351 Gr CD4 MCu A 890 Gr 1 B |
J93370 J93372 |
10213-4 |
GX2 CrNiMoCuN 25-6-3-3 |
1.4517 |
|
11972, GX2CrNiMoN 26 5 3 |
A 890 Gr 3Ac |
J93371 |
-— |
— |
— |
G 5121, Gr. SCS 11 |
||
— |
A 890 Gr 4Ac |
J92205 |
10213-4 |
GX2 CrNiMoN 22-5-3 |
1.4470 |
G 5121, Gr. SCS 10 |
||
Rèn |
9327-5, X2CrNiMoN22-5-3 |
A 182 Gr F 51 |
S31803 |
10250-4 10222-5 |
X2 Cr Ni Mo N 22-5-3 |
1.4462 |
|
|
— |
A 479 |
S32550 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo Cu N 25-6-3 |
1.4507 |
|
||
Thanh cán thép |
9327-5, X2CrNiMoN22-5-3 |
A 276-S31803 |
S31803 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo N 22-5-3 |
1.4462 |
G 4303, Gr. SUS 329J3L |
|
Tấm |
— |
A 240-S31803 |
S31803 |
10028-7 |
X2 Cr Ni Mo N 22-5-3 |
1.4462 |
G 4304/G 4305. Gr. SUS 329J3L |
|
Ống |
— |
A 790-S31803 |
S31803 |
— |
— |
— |
G 3459, Gr. SUS 329J3LTP |
|
Ống nối |
9327-5, X2CrNiMoN 22-5-3 |
A 182 Gr F 51 |
S31803 |
10250-4 10222-5 |
X2 Cr Ni Mo N 22-5-3 |
1.4462 |
B 2312/8 2316 Gr. SUS329J3L |
Thép không gỉ kép |
Bulông ốc vít |
9327-5, X2CrNiMoN 22-5-3 |
A 276-S31803 |
S31803 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo N 22-5-3 |
1.4462 |
G 4303. Gr. SUS 329J3L |
Đai ốc |
9327-5, X2CrNiMoN 22-5-3 |
A 276-S31803 |
S31803 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo N 22-5-3 |
1.4462 |
G 4303, Gr. SUS 329J3L |
|
Thép không gỉ kép cao tốc |
Đúc áp lực |
— |
A 351 Gr CD3MWCuN |
J93380 |
— |
— |
— |
— |
— |
A 890 Gr 5A |
J93404 |
10213-4 |
GX2 Cr Ni Mo N 26-7-4 |
1.4469 |
— |
||
— |
A 890 Gr 6A |
J93380 |
— |
— |
— |
— |
||
Rèn |
— |
A 182 Gr 55 |
S32760 |
10250-4 10088-3 |
X2 Cr Ni Mo Cu WN 25-7-4 |
1.4501 |
— |
|
Thanh cán thép |
— |
A 276-S32760 A 479-S32760 |
S32760 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo Cu WN 25-7-4 |
1.4501 |
G 4303, Gr. SUS 329J4L |
|
Tấm |
— |
A 240-S32760 |
S32760 |
10028-7 |
X2 Cr Ni Mo Cu WN 25-7-4 |
1.4501 |
G 4304/G 4305, Gr. SUS 329J4L |
|
Ống |
— |
A 790-S32760 |
S32760 |
— |
— |
— |
G 3459, Gr. SUS 329 J 4LTP |
|
Ống nối |
— |
A 182 Gr F55 |
S32760 |
10250-4 10088-3 |
X2 Cr Ni Mo Cu WN 25-7-4 |
1.4501 |
B 2312/B 2316 Gr. SUS329J4L |
|
Bu lông ốc vít |
— |
A 276-S32760 |
S32760 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo Cu WN 25-7-4 |
1.4501 |
G 4303, Gr. SUS 329J4L |
|
Đai ốc |
— |
A 276-S32760 |
S32760 |
10088-3 |
X2 Cr Ni Mo Cu WN 25-7-4 |
1.4501 |
G 4303, Gr. SUS 329J4L |
Hợp kim |
Rèn |
9725, NiCu30 - NW4400 |
B 164 B 564 |
N04400 N04400 |
— |
— |
— |
— |
K-Hợp kim niken-đồng |
9725, NiCu30AI3 |
— |
— |
— |
— |
— |
— |
|
Siêu hợp kim Cr-Ni 625 |
9725, NiCr22Mo9Nb - |
B 446 |
N06625 |
EN 10095 |
NiCr22Mo9Nb |
2.4856 |
— |
|
Siêu hợp kim Cr-Ni 718 |
9725, NiCr19Fe19Nb5Mo 3-NW7718 |
— |
N07718 |
— |
— |
— |
— |
|
a Ký hiệu hệ thống số thống nhất (UNS) đối với ngảnh hóa học. b Nơi không tồn tại tiêu chuẩn của Hội đồng tiêu chuẩn Châu Âu (EN) thì sử dụng các tiêu chuẩn quốc gia của các nước, ví dụ, Pháp, Anh, Đức,... c Không sử dụng trục ở điều kiện làm cứng (lớn hơn 302 HBW). d Đặc biệt, thông thường sử dụng AISI 4140. e Đối với các trục, cấp tiêu chuẩn 304 và 316 có thể thay thế bằng cấp các bon thấp (L). f Thép không gỉ cao được phân loại số tương đương độ chịu bền ống phù hợp (PREN), lớn hơn hoặc bằng 40. Công thức kinh nghiệm đặc trưng cho PREN được cho trong công thức (F.1): XPREN = [(wCr - (14,5 x wC)] + (3,3 x wMo) + (2 x wCu) + (2 x wW) + (16 x WN) (F.1) where wCr phần trăm khối lượng thành phần của crôm; wC phần trăm khối lượng thành phần của các bon; wMo phần trăm khối lượng thành phần của molypden; wCu phần trăm khối lượng thành phần của đồng; wW phần trăm khối lượng thành phần của vonfram; WN phần trăm khối lượng thành phần của nitơ. |
Xem lại: Bơm rôto động lực không có cụm làm kín - Cấp II - Đặc tính kỹ thuật - Phần 8
Xem tiếp: Bơm rôto động lực không có cụm làm kín - Cấp II - Đặc tính kỹ thuật - Phần 10