Bơm - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 3

13 tháng 12 2018

73. Bơm nhiều pittông

A. Multicylinder pump

Đ. Vielkolbenpumpe

P. Pompe à pistons à plusieurs cylindres

Bơm pittông, số pittông lớn hơn ba

74. Bơm một pơ-lung-gơ

A. Single plunger pump

Đ. einplingerpumpe

P. Pompe à piston - plongeur

Monocylindriques

 

75. Bơm hai pơ-lung-gơ

A. Double - plunger pump

Đ. Eweiplungerpumpe

P. Pompe à piston - plongeur

 

76. Bơm ba pơ-lung-gơ

A. Triple plunger pump

Đ. Dreiplungerpumpe

P. Pompe à piston - plongeur à plusieurs cylindriques

 

77. Bơm nhiều pơ-lung-gơ

A. Multiplunger pump

Đ. Vielplungerpumpe

P. Pompe à piston - plongeur à plusieurs cylindriques

Bơm pơ-lung-gơ, số pơ-lung lớn hơn ba

78. Bơm tác dụng một chiều

A. Single acting piston pump

Đ. Einfachwirkende kolben - pump

P. Pompe à piston à single effet

Bơm tịnh tiến qua lại, chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động về một phía.

79. Bơm tác dụng hai chiều

A. Bucket pump (double acting)

Đ. Scheibenkolbenpumpe

P. Pompe à piston (a double effet)

Bơm tịnh tiến qua lại chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động về cả hai phía

80. Bơm vi phân

A. Differential piston

Đ. Differential kolben pumpe

P. Pompe à piston diffiérentiels

Bơm tịnh tiến qua lại, chất lỏng được điều đẩy hoặc đẩy ra khỏi buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động cả về hai phía và bị đẩy ra khỏi hoặc điều đẩy buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động về một phía.

81. Bơm tính tiến xoay

Bơm tịnh tiến qua lại khâu chủ động qua lại

82. Bơm một phía

Bơm thể tích, các trục của các bộ phận công tác song song và đặt về một bên máy động lực

83. Bơm đối xứng

Bơm thể tích, các bộ phận công tác được bố trí trên một trục theo cả hai bên máy động lực

84. Bơm chữ V

A. V. type piston pump

Đ. Kolben pumpe mit zilindern in V-form

P. Pompe à piston avec cylindres en V

Bơm thể tích, các bộ phận công tác đặt trên hai trục cắt nhau và ở về một bên máy động lực

85. Bơm hình sao

Bơm thể tích, các bộ phận công tác đặt trên một số trục cắt nhau.

86. Bơm một dãy

Bơm thể tích, trục của các bộ phận công tác đặt trong một mặt phẳng

87. Bơm hai dãy

Bơm thể tích, trục của các bộ phận công tác đặt trong hai mặt phẳng song song.

88. Bơm nhiều dãy

A. In-line pump

Đ. Reihenkolben pumpe

P. Pompe à piston avec cylindres en lingne

Bơm thể tích, trục của các bộ phận công tác đặt trong một số mặt phẳng song song.

89. Bơm nằm ngang

A. Horisontal pump

Đ. Horisontal pumpe

P. Pompe horisontale

Bơm có đường tâm đặt chuyển dịch hoặc quay của bộ phận công tác nằm ngang không phụ thuộc vào vị trí của trục động lực và truyền động

90. Bơm đặt đứng

A. Veltical pump

Đ. Vertiakal pumpe

P. Pompe verticale

Bơm có đường tâm đặt chuyển dịch hoặc quay của bộ phận công tác thẳng đứng không phụ thuộc vào vị trí của trục động lực hay truyền động.

91. Bơm công son

A. Pump with over lung impeller

Đ. Pumpe mit fliegendange ardretem Laufrad

P. Pompe à roue en portefaux

Bơm, bộ phận công tác đặt trên phần công son của trục bơm

92. Bơm một khối

A. Unit construction pump

Đ. Clockpumpe

P. Pompe mononlov htoupr de pompage monobloca

Bơm, các bộ phận công tác đặt ngay trên trục của động cơ

93. bơm ổ dỡ ngoài

A. Pump with enternal bearing

Đ. Pumpe mit Aubenlager

P. Pompe à paliers extárieurs

Bơm gối dỡ trục cách ly với chất lỏng bơm

94. Bơm ổ dỡ trong

A. Pump with internal bearing

Đ. Pumpe mit Innenlager

P. Pompe à coussinet interieurs

Bơm, gối dỡ trục tiếp xúc với chất lỏng bơm

95. Bơm miệng hút bên

A. Side suction pump

Đ. Pumpe mit seitrichem Eintritt

P. Pompe à aspiration latérale

Bơm, chất lỏng dẫn vào theo phương vuông góc với trục của các bộ phân công tác

96. Bơm miệng hút hướng trục

A. Axial suction pump

Đ. Pumpe mit axislem Eintritt

P. Pompe à aspiration axiale

Bơm, chất lỏng dẫn vào theo chiều hướng trục của bộ phận công tác

97. Bơm hút hai phía

A. Double entry pump

Đ. Zweistromige pumpe

P. Pompe à double flux

Bơm, chất lỏng được dẫn vào các bộ phận công tác từ hai phía đối diện.

98. Bơm một cấp

A. Single stage pump

Đ. Einstufige pumpe

P. Pompe à un étage

Bơm, chất lỏng chuyển dịch do một tổ hợp công tác

99. Bơm hai cấp

A. Two stage pump

Đ. Zweistufige pumpe

P. Pompe à deun étages

Bơm, chất lỏng chuyển dịch lần lượt qua hai tổ hợp công tác.

100. Bơm nhiều cấp

A. Multistage pump

Đ. Mehratufige pumpe

P. Pompe à plusieurs étages

Bơm, chất lỏng chuyển dịch lần lượt qua nhiều tổ hợp công tác nối tiếp.

101. Bơm một dòng

A. Single entry pump

Đ. Einstromige pumpe

P. Pompe à simple flux

Bơm, chất lỏng được đẩy ra qua một ống dẫn

102. Bơm hai dòng

A. Double entry pump

Đ. Zweistromige pumpe

P. Pompe à dauble flux

Bơm, chất lỏng đẩy ra, qua hai ống dẫn

103. Bơm nhiều dòng

Đ. Mehrastromige pumpe

P. Pompe à plusieurs flux

Bơm, chất lỏng được đẩy ra qua nhiều ống dẫn

104. Bơm phân đoạn

A. Stage chamber pump

Đ. Stufengehause pumpe

P. Pompe à corps segmenté à diffuseurs rapportés

Bơm nhiều cấp hoặc nhiều dòng có mối ghép ở đầu mỗi cấp

Xem lại: Bơm - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 2

Xem tiếp: Bơm - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 4