Zalo QR
73. Bơm nhiều pittông A. Multicylinder pump Đ. Vielkolbenpumpe P. Pompe à pistons à plusieurs cylindres |
Bơm pittông, số pittông lớn hơn ba |
74. Bơm một pơ-lung-gơ A. Single plunger pump Đ. einplingerpumpe P. Pompe à piston - plongeur Monocylindriques |
|
75. Bơm hai pơ-lung-gơ A. Double - plunger pump Đ. Eweiplungerpumpe P. Pompe à piston - plongeur |
|
76. Bơm ba pơ-lung-gơ A. Triple plunger pump Đ. Dreiplungerpumpe P. Pompe à piston - plongeur à plusieurs cylindriques |
|
77. Bơm nhiều pơ-lung-gơ A. Multiplunger pump Đ. Vielplungerpumpe P. Pompe à piston - plongeur à plusieurs cylindriques |
Bơm pơ-lung-gơ, số pơ-lung lớn hơn ba |
78. Bơm tác dụng một chiều A. Single acting piston pump Đ. Einfachwirkende kolben - pump P. Pompe à piston à single effet |
Bơm tịnh tiến qua lại, chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động về một phía. |
79. Bơm tác dụng hai chiều A. Bucket pump (double acting) Đ. Scheibenkolbenpumpe P. Pompe à piston (a double effet) |
Bơm tịnh tiến qua lại chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động về cả hai phía |
80. Bơm vi phân A. Differential piston Đ. Differential kolben pumpe P. Pompe à piston diffiérentiels |
Bơm tịnh tiến qua lại, chất lỏng được điều đẩy hoặc đẩy ra khỏi buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động cả về hai phía và bị đẩy ra khỏi hoặc điều đẩy buồng kín khi bộ phận công tác chuyển động về một phía. |
81. Bơm tính tiến xoay |
Bơm tịnh tiến qua lại khâu chủ động qua lại |
82. Bơm một phía |
Bơm thể tích, các trục của các bộ phận công tác song song và đặt về một bên máy động lực |
83. Bơm đối xứng |
Bơm thể tích, các bộ phận công tác được bố trí trên một trục theo cả hai bên máy động lực |
84. Bơm chữ V A. V. type piston pump Đ. Kolben pumpe mit zilindern in V-form P. Pompe à piston avec cylindres en V |
Bơm thể tích, các bộ phận công tác đặt trên hai trục cắt nhau và ở về một bên máy động lực |
85. Bơm hình sao |
Bơm thể tích, các bộ phận công tác đặt trên một số trục cắt nhau. |
86. Bơm một dãy |
Bơm thể tích, trục của các bộ phận công tác đặt trong một mặt phẳng |
87. Bơm hai dãy |
Bơm thể tích, trục của các bộ phận công tác đặt trong hai mặt phẳng song song. |
88. Bơm nhiều dãy A. In-line pump Đ. Reihenkolben pumpe P. Pompe à piston avec cylindres en lingne |
Bơm thể tích, trục của các bộ phận công tác đặt trong một số mặt phẳng song song. |
89. Bơm nằm ngang A. Horisontal pump Đ. Horisontal pumpe P. Pompe horisontale |
Bơm có đường tâm đặt chuyển dịch hoặc quay của bộ phận công tác nằm ngang không phụ thuộc vào vị trí của trục động lực và truyền động |
90. Bơm đặt đứng A. Veltical pump Đ. Vertiakal pumpe P. Pompe verticale |
Bơm có đường tâm đặt chuyển dịch hoặc quay của bộ phận công tác thẳng đứng không phụ thuộc vào vị trí của trục động lực hay truyền động. |
91. Bơm công son A. Pump with over lung impeller Đ. Pumpe mit fliegendange ardretem Laufrad P. Pompe à roue en portefaux |
Bơm, bộ phận công tác đặt trên phần công son của trục bơm |
92. Bơm một khối A. Unit construction pump Đ. Clockpumpe P. Pompe mononlov htoupr de pompage monobloca |
Bơm, các bộ phận công tác đặt ngay trên trục của động cơ |
93. bơm ổ dỡ ngoài A. Pump with enternal bearing Đ. Pumpe mit Aubenlager P. Pompe à paliers extárieurs |
Bơm gối dỡ trục cách ly với chất lỏng bơm |
94. Bơm ổ dỡ trong A. Pump with internal bearing Đ. Pumpe mit Innenlager P. Pompe à coussinet interieurs |
Bơm, gối dỡ trục tiếp xúc với chất lỏng bơm |
95. Bơm miệng hút bên A. Side suction pump Đ. Pumpe mit seitrichem Eintritt P. Pompe à aspiration latérale |
Bơm, chất lỏng dẫn vào theo phương vuông góc với trục của các bộ phân công tác |
96. Bơm miệng hút hướng trục A. Axial suction pump Đ. Pumpe mit axislem Eintritt P. Pompe à aspiration axiale |
Bơm, chất lỏng dẫn vào theo chiều hướng trục của bộ phận công tác |
97. Bơm hút hai phía A. Double entry pump Đ. Zweistromige pumpe P. Pompe à double flux |
Bơm, chất lỏng được dẫn vào các bộ phận công tác từ hai phía đối diện. |
98. Bơm một cấp A. Single stage pump Đ. Einstufige pumpe P. Pompe à un étage |
Bơm, chất lỏng chuyển dịch do một tổ hợp công tác |
99. Bơm hai cấp A. Two stage pump Đ. Zweistufige pumpe P. Pompe à deun étages |
Bơm, chất lỏng chuyển dịch lần lượt qua hai tổ hợp công tác. |
100. Bơm nhiều cấp A. Multistage pump Đ. Mehratufige pumpe P. Pompe à plusieurs étages |
Bơm, chất lỏng chuyển dịch lần lượt qua nhiều tổ hợp công tác nối tiếp. |
101. Bơm một dòng A. Single entry pump Đ. Einstromige pumpe P. Pompe à simple flux |
Bơm, chất lỏng được đẩy ra qua một ống dẫn |
102. Bơm hai dòng A. Double entry pump Đ. Zweistromige pumpe P. Pompe à dauble flux |
Bơm, chất lỏng đẩy ra, qua hai ống dẫn |
103. Bơm nhiều dòng Đ. Mehrastromige pumpe P. Pompe à plusieurs flux |
Bơm, chất lỏng được đẩy ra qua nhiều ống dẫn |
104. Bơm phân đoạn A. Stage chamber pump Đ. Stufengehause pumpe P. Pompe à corps segmenté à diffuseurs rapportés |
Bơm nhiều cấp hoặc nhiều dòng có mối ghép ở đầu mỗi cấp |
Xem lại: Bơm - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 2
Xem tiếp: Bơm - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 4