Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1

12 tháng 12 2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 9735:2013

ISO 16330:2003

BƠM VÀ CỤM BƠM THỂ TÍCH KIỂU PIT TÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

Reciprocating positive displacement pumps and pump units – Technical requirements

 

Lời nói đầu

TCVN 9735:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 16330:2003.

TCVN 9735:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 Hệ thống truyền dẫn chất lỏng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

BƠM VÀ CỤM BƠM THỂ TÍCH KIỂU PIT TÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

Reciprocating positive displacement pumps and pump units – Technical requirements

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật ngoại trừ các yêu cầu về an toàn và thử nghiệm đối với bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại bơm chuyển động tịnh tiến được dẫn động từ trục khuỷu và trục cam cũng như các loại bơm được dẫn động trực tiếp bằng chất lỏng.

Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại bơm thể tích kiểu pit tông, không bơm nước hoặc nơi mà toàn bộ bơm được bôi trơn bằng chất lỏng được bơm.

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).

ISO 14, Straight-sided splines for cylindrical shafts with internal centering – Dimensions, tolerances and verification (Rãnh then thẳng cho trục hình trụ có định tâm trong – Kích thước, dung sai và kiểm tra xác nhận.

ISO 1027, Radiographic image quality indicators for non-destructive testing – Principles and indentification (Dụng cụ chỉ thị chất lượng hình ảnh chụp tia X cho thử không phá hủy – Nguyên lý và nhận biết).

ISO 2491, Thin parallel keys with or without gib head and their corresponding keyways (Dimensions in milimetres) (Then phẳng mỏng có hoặc không có đầu then và rãnh then tương ứng (Kích thước tính bằng milimét)).

ISO 2492, Thin taper keys with or without gib head and their corresponding keyways (Dimensions in milimetres) (Then vát mỏng có hoặc không có đầu then và rãnh then tương ứng (Kích thước tính bằng milimét)).

ISO 3117, Tangential keys and keyways (Then và rãnh then tiếp theo).

ISO 3453, Non-destructive testing – Liquid penetrant inspection – Means of verification (Thử không phá hủy – Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng – Phương pháp kiểm tra xác nhận).

ISO 3912, Woodruff keys and keyways (Then và rãnh then bán nguyệt).

ISO 4156, Straight cylindrical involute splines – Metric module, side fit – Generalities, dimendsions and inspection (Rãnh then thân khai hình trụ thẳng – Mô đun hệ mét, lắp ghép mặt bên – Đặc tính chung, kích thước và kiểm tra).

ISO 6149-1, Connections for fluild power and general use – Ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing – Part 1: Ports with O-ring seal in truncated housing (Mối nối cho truyền động thủy lực và sử dụng chung – Lỗ và cút nối có ren theo ISO 261 và vòng làm kín O – Phần 1: Lỗ và vòng làm kín O ở vỏ vát cạnh).

ISO 6149-2, Connections for fluild power and general use – Ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing – Part 2: Heavy duty (S series) stud ends – Dimension, design, test methods and requirements (Mối nối cho truyền động thủy lực và sử dụng chung – Lỗ và cút nối có ren theo ISO 261 và vòng làm kín O – Phần 2: Đầu nối chịu tải lớn (Loạt S) – Kích thước, thiết kế, phương pháp thử và các yêu cầu).

ISO 6149-3, Connections for fluild power general use – Ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing – Part 1: Light duty (L series)  stud ends – Dimension, design, test methods and requirements (Mối nối cho truyền động thủy lực và sử dụng chung – Lỗ và cút nối có ren theo ISO 261) và vòng làm kín O – Phần 3: Đầu nối chịu tải nhỏ (Loạt L) – Kích thước, thiết kế, phương pháp thử và các yêu cầu).

ISO 6162-1:2002, Hydraulic fluid power – Flange connectors with split or onae-piece flange calmps and metric or inch screws – Part 1: Flange connectors for use at pressures of 3,5 Mpa (35 bar) to 35 Mpa (350 bar), DN 13 to DN 127 (Truyền động thủy lực – Mối nối mặt bích có tấm mỏng hoặc mâm cặp một mặt bích và vít hệ mét hoặc hệ inch – Phần 1: Mối nối mặt bích sử dụng tại áp suất 3,5 Mpa (35 bar) đến 35 Mpa (350 bar), DN 13 đến DN 127).

ISO 6162-2:2002, Hydraulic fluid power – Flange connectors with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws – Part 2: Flange connectors for use at pressures of 35 Mpa (350 bar) to 40 Mpa (400 bar), DN 13 to DN 51 (Truyền động thủy lực – Mối nối mặt bích có mâm cặp một hoặc nhiều chi tiết và vít hệ mét hoặc hệ inch – Phần 2: Mối nối mặt bích sử dụng tại áp suất từ 35 Mpa (350 bar) đến 40 Mpa (400 bar) DN 13 đến DN 51.

ISO 6164, Hydraulic fluid power – Four-screw, one-piece square-flange connections for use at pressures of 25 MPa and 40 MPa (250 bar and 400 bar) (Truyền động thủy lực – Mối nối một mặt bích hình vuông, 4 vít, sử dụng tại áp suất 25 Mpa và 40 Mpa (250 bar và 400 bar).

ISO 7005-1, Metallic flangers – Part 1: Steel flanges (Mặt bích kim loại – Phần 1: Mặt bích thép).

ISO 7005-2, Metallic flangers – Part 2: Cast iron flanges (Mặt bích kim loại – Phần 2: Mặt bích gang).

ISO 7005-3, Metallic flangers – Part 3: Copper alloy and composite flanges (Mặt bích kim loại – Phần 3: Mặt bích hợp kim đồng và composit).

ISO 10375, Non-destructive testing – Ultrasonic inspection – Characterization of search unit and sound field (Thử không phá hủy – Kiểm tra siêu âm – Đặc tính của bộ dò và trường âm thanh).

ISO/TR 13593, Enclosed gear drives for industrial applications (Bộ truyền động bánh răng bao kín cho ứng dụng công nghiệp).

EN 287-1, Approval testing of welders – Fusion welding – Part 1: Steels (Equivalent to ISO 9606-1). (Kiểm tra chứng nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép (tương đương ISO 9606-1)).

EN 287-2 , Approval testing of welders – Fusion welding – Part 2: Aluminium and aluminium alloys (equivalent to ISO 9606-2) (Kiểm tra chứng nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm (tương đương ISO 9606-2)).

EN 288-1, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 1: general rules for fusion welding (equivalent to ISO 9956-1) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 1: Quy tắc chung về hàn nóng chảy (tương đương ISO 9956-1).

EN 288-2, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 2: Welding procedure specification for arc welding (equivalent to ISO 9956-2) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang điện (tương đương ISO 9956-2).

EN 288-3, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 3: Welding procedure specification for arc welding (equivalent to ISO 9956-3) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 3: Thử nghiệm quy trình hàn hồ quang điện với thép (tương đương ISO 9956-3).

EN 288-4, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys (equivalent to ISO 9956-4) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 4: Thử nghiệm quy trình hàn hồ quang điện với nhôm và hợp kim nhôm (tương đương ISO 9956-4).

EN 809, Pumps and pump units for liquids – Common safety requirements (Bơm và cụm bơm chất lỏng – Yêu cầu an toàn chung).

prEN10226-1, Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads – Part 1: Taper external threads and parallel internal theads – Dimensions, tolerances and designation (Ren ống tại đó các mối nối kín áp được tạo nên trên ren – Phần 1: Ren côn ngoài và ren trụ trong – Kích thước, dung sai và ký hiệu).

EN 12639, Liquid pumps and pump units – Noise test code – Grade 2 and grade 3 of accuracy (Bơm và cụm bơm chất lỏng – Quy tắc thử nghiệm độ ồn – Cấp chính xác 2 và 3).

EN 12723:2000, Liquid pumps – General terms for pumps and installations – Definitions, quantities, letter symbols and untils (Bơm chất lỏng – thuật ngữ chung về bơm và lắp đặt – Định nghĩa, đại lượng, ký hiệu chữ cái và đơn vị).

EN 20898-2, Mechanical properties of fasteners – Part 2: Nuts with specified proof load values – Coarse thread (ISO 898-2:1992) (Tính chất cơ học của chi tiết kẹp chặt – Phần 2: Đai ốc với giá trị tải trọng thử quy định – Ren bước lớn (ISO 898-2:1992)).

prEN ISO 228-1, Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads – Part 1: Dimensions, tolenrances and designation (ISO 228-1:2000) (Ren ống tại đó không có mối nối kín áp được tạo trên ren – Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu (ISO 228-1:2000)).

EN ISO 898-1, Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel – Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 898-1999) (Tính chất cơ học của chi tiết kẹp chặt bằng thép cacbon và thép hợp kim – Phần 1: Bu lông, vít và vít cấy (ISO 898-1:1999)).

EN ISO 9934-1, Non-destrustive testing – Magnetic particle – Part 1: General principles (ISO 9934-1:2001) (Thử không phá hủy – Thử hạt từ - Phần 1: Nguyên lý chung (ISO 9934-1:2001)).

3. Nguyên tắc

Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa trong EN 12723:2000 và các định nghĩa sau:

3.1. Bộ phận bổ sung (ancillaries)

Các bộ phận riêng lẻ được lắp trên bơm hoặc cụm bơm bao gồm các phụ tùng như thiết bị khử rung. Các bộ phận phụ trợ không được sử dụng trong vận hành ban đầu của bơm hoặc cụm bơm không được tính vào.

3.2. Bộ phận phụ trợ (auxiliaries)

Các bộ phận riêng lẻ được cung cấp hỗ trợ khẩn cấp để khắc phục sự ngừng hoạt động của vận hành ban đầu, như máy phát điện phụ trợ.

3.3. Sản xuất theo đơn đặt hàng (custom production)

Bơm hoặc cụm bơm được sản xuất để đáp ứng những yêu cầu cụ thể của khách hàng. Một cụm bơm sản xuất theo yêu cầu có thể bao gồm sản xuất hàng loạt hoặc sản xuất hạn chế bơm hoặc các bộ phận. Tài liệu kỹ thuật tổng thể phải được sử dụng riêng cho bơm hoặc cụm bơm.

3.4. Sản xuất hạn chế (limited production)

Bơm hoặc cụm bơm được sản xuất theo một thiết kế từ trước, với số lượng sản xuất trong một lô nhỏ hơn 10 sản phẩm. Một cụm được sản xuất hạn chế có thể gồm có một loạt sản phẩm bơm hoặc các bộ phận.

3.5. Bơm thể tích kiểu pit tông (reciprocating positive displacement power pump)

Máy thủy lực trong đó chất lỏng được điền vào các thể tích hữu hạn và được chuyển từ cửa hút sang cửa đẩy nhờ chuyển động tịnh tiến qua lại của các pit tông hoặc pit tông plunger. Chuyển động tịnh tiến qua lại được dẫn động từ một trục quay.

CHÚ THÍCH: Theo EN 809, bơm được định nghĩa là giới hạn giữa cửa hút và cửa đẩy của các nhánh bơm, thông thường nó bao gồm cả trục bơm nhưng không kể khớp nối.

3.6. Bơm thể tích kiểu pit tông tác động trực tiếp (reciprocating positive displacement direct-acting pump)

Máy trong đó chất lỏng được dẫn vào các thể tích hữu hạn và được chuyển từ đầu nối cửa hút sang đầu nối cửa đẩy nhờ chuyển động tịnh tiến qua lại của các pit tông hoặc pit tông plunger. Chuyển động tịnh tiến qua lại được thực hiện bằng một pit tông được dẫn động bằng chất lỏng.

3.7. Cụm bơm thể tích kiểu pit tông (reciprocating positive displacement pump unit)

Cụm bơm thể tích kiểu pit tông bao gồm bơm và bộ dẫn động, với các bộ phận hỗ trợ và truyền động cần thiết giới hạn bởi đầu nối cửa hút, cửa đẩy và tại đầu cấp năng lượng cho bộ phận truyền động.

Một cụm bơm tác động trực tiếp cùng với các bộ phận bổ sung và bộ phận hỗ trợ khác giới hạn bởi cửa hút, cửa đẩy và tại đầu vào và đầu ra chất lỏng động lực trên xy lanh truyền động.

Một cụm bơm có thể bao gồm các thiết bị bổ sung như van an toàn hoặc các thiết bị khử rung, khi được nhà cung cấp trang bị và lắp trên bơm hoặc cụm bơm.

3.8. Sản xuất hàng loạt (series production)

Bơm hoặc cụm bơm thông thường được sản xuất với cùng một thông số kỹ thuật và trong một lô sản xuất không nhỏ hơn 10 sản phẩm. Chúng có thể được lựa chọn và được mua theo các Tờ dữ liệu tiêu chuẩn do nhà cung cấp đưa ra. Khi có thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp, bơm sản xuất hàng loạt có thể được sản xuất theo đặt hàng với các thông số kỹ thuật không có trong Tờ dữ liệu tiêu chuẩn.

CHÚ THÍCH: Khi khách hàng là khách hàng quen thuộc với nhà cung cấp bơm hoặc cụm bơm sản xuất hạn chế hoặc sản xuất hàng loạt, thì khách hàng có thể tự mình lựa chọn từ Tờ dữ liệu. Số liệu trên Tờ dữ liệu phải được xác nhận trên cơ sở thử nghiệm của nhà cung cấp. Nước là chất lỏng để thử nghiệm, nếu sử dụng các loại chất lỏng khác phải được ghi trên Tờ dữ liệu.

Xem tiếp: Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2