Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 1

14 tháng 12 2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 6289 : 2008

ISO 10286 : 2007

CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ

Gas cylinders - Terminology

 

Lời nói đầu

TCVN 6289 : 2008 thay thế TCVN 6289 : 1997.

TCVN 6289 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 10286 : 2007.

TCVN 6289 : 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 58 Chai chứa khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ khoa học và Công nghệ công bố.

 

CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ

Gas cylinders - Terminology

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực chai chứa khí.

Tiêu chuẩn này cũng quy định các định nghĩa liên quan đến áp suất và các loại khí trong Phụ lục A và Phụ lục B.

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ tương ứng bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.

2. Chai chứa khí

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Minh họa

200

Chai chứa khí

gas cylinder

 

 

 

 

201

Thân (Vỏ) chai

shell

202

Vai chai

shoulder

203

Cổ chai

cylinder neck

204

Đáy lõm

concave base

205

Đáy lồi

convex base

206

Đáy bán cầu

hemispherical base

207

Vòng chân chai

integral foot ring

208

Chiều dài

length

209

Chiều dày thành

wall thickness

210

Đường kính ngoài

outside diameter

211

Đường kính trong

internal diameter

212

Đường kính danh nghĩa

nominal diameter

213

Chai không hàn

seamless cylinder

214

Chai hàn

welded cylinder

215

Chai hàn hai mảnh

two-piece welded cylinder

216

Chai hàn ba mảnh

three-piece welded cylinder

217

Chai hai đầu

double-ended cylinder

218

Cụm chai cố định

static cylinder battery

219

Chai dùng cho xe nâng

fork lift truck cylinder

220

Dàn (nạp/xả)

manifold (filling/ discharge)

 

221

Chai không được nạp lại

non-refillable cartridge

222

-

-

223

Chai chứa khí bằng cômposit

composite gas cylinder

224

Khuôn dưới

matrix

225

Bọc bằng composit

composite overwrap

226

Chai quấn bằng sợi

fibre- wrapped cylinder

227

Chai có đai xung quanh

hoop wrapped cylinder

228

Chai được quấn toàn bộ

fully- wrapped cylinder

229

Lớp lót bảo vệ

liner

230

Lớp lót bảo vệ không chịu lực

non-load bearing liner

231

Lớp lót bảo vệ kim loại

metallic liner

232

Lớp lót bảo vệ phi kim

non-metallic liner

233

Chai không có lớp lót bảo vệ

linerless cylinder

3. Phụ tùng

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Minh họa

300

Phụ tùng

fittings

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

301

Mũ bảo vệ van

valve protection cap

302

Mũ bảo vệ van có tay cầm

valve protection cap with handle

303

Mũ bảo vệ van có thông hơi

vented valve protection cap

304

Mũ bảo vệ kiểu hở

shroud

305

Mũ bảo vệ van kiểu hở

valve guard

306

Vòng cổ bằng kim loại

metallic neck ring

307

Vòng cổ có ren

threaded neck ring

308

Đế chân

foot ring

309

Nút bịt bảo vệ đầu ra của van

valve outlet protection seal

310

Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren trong)

threaded valve outlet protection cap (female)

311

Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren ngoài)

threaded valve outlet protection plug (male)

312

Rãnh chỉ thị (cho ren trái)

indicating groove (for left-hand thread)

313

Ống nhúng/ ống rút

dip tube/ eductor tube

314

Vòng ghi thời gian thử

test date ring

315

Vòng giữ sợi cuốn quanh chai (hoặc dây thép cuốn)

retention ring for fibre- wrapped (or steel wire- wound) cylinder

316

-

-

317

Kiện chai

cylinder pack or bundle

318

Palet

pallet

319

Tấm nhãn (Nhãn hiệu)

label

320

Mã vạch

bar code

321

Máy đọc mã vạch

bar code reader

322

Nhãn điện tử

radio frequency tag

323

Máy đọc nhãn

tag reader

324

-

-

Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 2