Zalo QR
325 |
Vặn |
torque |
|
326 |
Vặn mở |
opening torque |
|
327 |
Vặn đóng |
closing torque |
|
328 |
Chìa vặn (vặn van) |
fitting torque (valving torque) |
|
329 |
Ren ngoài |
external thread (male thread) |
|
330 |
Ren trong |
internal thread (female thread) |
|
331 |
Khả năng lắp lẫn |
inter- changeability |
|
332 |
Vòng đệm tiết diện vuông |
gasket |
|
333 |
Vòng đệm mặt cắt tròn |
O-ring |
|
334 |
Đồng tâm |
concentricity |
|
335 |
Lệch tâm |
eccentricity |
|
336 |
Độ côn |
taper |
|
337 |
Ren |
thread |
|
338 |
Ren phải |
right-hand thread |
|
339 |
Ren trái |
left-hand thread |
|
340 |
Bộ điều áp |
pressure regulator |
|
341 |
- |
- |
|
342 |
Van |
valve |
|
343 |
Van kiểu gông |
yoke-type valve |
|
344 |
Van kiểu chấu |
pin-index valve |
|
345 |
Gông |
yoke |
|
346 |
Gương đế van |
valve seat |
|
347 |
Thân van |
valve body |
|
348 |
Đầu ra của van |
valve outlet |
|
349 |
- |
- |
|
350 |
Tay van |
handwheel |
|
351 |
Chân van |
valve stem |
|
352 |
Đầu nối ra của van |
valve outlet connection |
|
353 |
Ty van |
valve spindle |
|
354 |
Ren hình trụ |
parallel thread |
|
355 |
Ren côn |
taper thread |
|
356 |
|
- |
|
357 |
Đĩa nổ |
bursting disc |
|
358 |
Đinh chảy |
fusible plug |
|
359 |
Van an toàn |
pressure relief valve (safety valve) |
|
360 |
Ren cổ chai |
cylinder neck thread |
|
361 |
Ren chân van |
valve stem thread |
|
362 |
Van một chiều |
non-return valve |
|
363 |
Van đóng mở bằng áp suất |
residual pressure valve |
|
364 |
Van đóng nhanh |
cut-off valve |
|
365 |
- |
- |
|
366 |
Đầu nối hình trụ |
pad |
|
367 |
Đầu nối hình côn |
boss |
|
368 |
Đầu nối hình côn bằng kim loại (trên chai composit) |
metal boss (on composite cylinder) |
|
369 |
Đầu nối hình côn cổ chai |
cylinder neck boss |
Xem lại: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 1
Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 3