Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 2

14 tháng 12 2018

325

Vặn

torque

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

326

Vặn mở

opening torque

327

Vặn đóng

closing torque

328

Chìa vặn (vặn van)

fitting torque (valving torque)

329

Ren ngoài

external thread (male thread)

330

Ren trong

internal thread (female thread)

331

Khả năng lắp lẫn

inter- changeability

332

Vòng đệm tiết diện vuông

gasket

333

Vòng đệm mặt cắt tròn

O-ring

334

Đồng tâm

concentricity

335

Lệch tâm

eccentricity

336

Độ côn

taper

337

Ren

thread

338

Ren phải

right-hand thread

339

Ren trái

left-hand thread

340

Bộ điều áp

pressure regulator

341

-

-

342

Van

valve

343

Van kiểu gông

yoke-type valve

344

Van kiểu chấu

pin-index valve

345

Gông

yoke

346

Gương đế van

valve seat

347

Thân van

valve body

348

Đầu ra của van

valve outlet

349

-

-

350

Tay van

handwheel

351

Chân van

valve stem

352

Đầu nối ra của van

valve outlet connection

353

Ty van

valve spindle

354

Ren hình trụ

parallel thread

355

Ren côn

taper thread

356

 

-

357

Đĩa nổ

bursting disc

358

Đinh chảy

fusible plug

359

Van an toàn

pressure relief valve (safety valve)

360

Ren cổ chai

cylinder neck thread

361

Ren chân van

valve stem thread

362

Van một chiều

non-return valve

363

Van đóng mở bằng áp suất

residual pressure valve

364

Van đóng nhanh

cut-off valve

365

-

-

366

Đầu nối hình trụ

pad

367

Đầu nối hình côn

boss

368

Đầu nối hình côn bằng kim loại (trên chai composit)

metal boss (on composite cylinder)

369

Đầu nối hình côn cổ chai

cylinder neck boss

Xem lại: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 1 

Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 3