Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 3

14 tháng 12 2018

4. Vật liệu, độ bền và ứng suất

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

400

Vật liệu

material

401

Thép

steel

402

Thép lặng

killed steel

403

Thép nửa lặng

semi-killed steel

404

Thép sôi

rimming (unkilled) steel

405

Đúc (hoặc nung) thép

cast (or heat) of steel

406

Nhôm

aluminium

407

Hợp kim nhẹ

light alloy

408

-

-

409

Composite

composite

410

Vật liệu composite

composite material

411

Vật liệu sợi

filament material

412

Dây thép

steel wire

413

Sợi

fibre

414

Ứng suất sợi

fibre stress

415

Tỷ số ứng suất sợi

fibre stress ratio

416

Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh

glass transition temperature

417

Sợi thủy tinh

glass fibre

418

Sợi aramid

aramid fibre

419

Sợi cacbon

carbon fibre

420

-

-

421

Polyme

polymer

422

Đàn hồi kế

elastomer

423

Dẻo nhiệt

thermoplastic

424

Nhiệt độ đặt

thermosetting

425

Chất lưu hóa

curing agent

426

Chu trình trùng hợp polime

polymerisation cycle

427

Quá trình trùng hợp polime

polymerisation process

428

Máy (chất) gia tốc

accelerator

429

Mật độ

density

430

-

-

431

Điểm nóng chảy

melting point

432

Chỉ số dòng nóng chảy

melt flow index

433

-

-

434

Nhựa

resin

435

Chất dính

adhesive

436

-

-

437

Nhiệt độ tự cháy

auto-ignition temperature

438

Nhiệt độ biến dạng do nhiệt

heat distortion temperature

439

-

-

440

Độ dão

creep

441

Độ bền mỏi

fatigue resistance

442

-

-

443

Độ dòn

embrittlement

444

-

-

445

Gãy dòn

brittle fracture

446

Gãy dẻo

ductile fracture

447

-

-

448

Độ dai

toughness

449

Đặc tính trượt (cắt)

shear properties

450

-

-

451

Ăn mòn giữa các tinh thẻ

intercrystalline corrosion

452

Ăn mòn ứng suất

stress corrosion

453

Giới hạn ăn mòn cho phép

corrosion allowance

454

-

-

455

-

-

 

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Ký hiệu

Đơn vị

456

Độ dai va đập

impact value

KCV

J/cm2

457

-

-

-

 

458

Ứng suất [1])

Stress[1])

R

MPa (N/mm2)

459

Biến dạng

strain

-

-

460

Độ giãn dài tương đối sau đứt [1])

percentage elongation after fracture [1])

A

%

461

Giới hạn chảy [1])

yield strength [1])

Re

MPa (N/mm2)

462

Giới hạn dẻo với độ giãn dài không tỷ lệ [1])

proof strength, non-proportional extension [1])

Rp

463

Giới hạn chảy trên [1])

upper yield strength [1])

ReH

464

Giới hạn chảy dưới [1])

lower yield strength [1])

ReL

465

Giới hạn bền kéo 1)

tensile strength [1])

Rm

466

Mô đun đàn hồi

modulus of elasticity

E

467

Độ cứng Brinell (HB)

Brinell hardness (HB)

HB

-

468

-

-

-

-

469

-

-

-

-

[1]) Thuật ngữ được lấy từ TCVN 197 : 2002 (ISO 6892 : 1998) Vật liệu kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ thường

Xem lại: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 2

Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 4