Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 4

14 tháng 12 2018

5. Chế tạo

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Minh họa

500

Quá trình sản xuất

manufacturing process

 

 

 

 

501

Rèn dập

forging

502

Rèn tự do/đóng dấu

drop forging/ stamping

503

Dập sâu

deep drawing

504

Đột nóng và ép đùn

hot piercing and extruding

505

-

-

506

Hàn

welding

507

Hàn hồ quang

arc welding

508

Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn

submerged arc welding

509

Hàn thiếc/ hàn đồng

soldering/brazing

510

-

-

511

Hàn giáp mép

butt joint

512

Hàn chồng mép

lap joint

513

Hàn lồng mép

joggle joint

514

Hàn gập mép

folded joint with sealing

compound

515

-

-

516

Xử lý nhiệt

heat treatment

517

annealing

518

Khử ứng suất

Stress relieving

519

Nhiệt luyện hòa tan (tạo ra dung dịch rắn)

solution heat treatment

520

Hóa già nhân tạo

artificial ageing

521

Biến cứng (tôi)

hardening

522

Tôi

quenching

523

Ram

tempering

524

Tôi và ram

quenching and tempering

525

Thường hóa

normalizing

526

-

-

527

Phủ bảo vệ

protective coating

528

Phủ bên ngoài

exterior coating

529

Phun kim loại

metal spraying

530

Sơn

painting

531

Lớp sơn

paint

532

-

-

533

Hoàn thiện bề mặt

surface finish

534

Mài

grinding

535

Phun hạt

shot blasting

536

Làm sạch bằng tang quay

tumbling

537

-

-

538

Sự tẩy gỉ

pickling

539

Ngâm làm sạch

bright dipping

540

Làm bóng bằng điện

electropolishing

541

Phủ kẽm

galvanising

542

Mạ điện niken

nickel electroplating

543

Mạ hóa học niken

chemical nickel plating

544

-

-

545

Dảnh

strand

546

Dạng hình học của dảnh

strand geometry

547

-

-

548

Tốc độ quấn

winding speed

549

Độ căng quấn

winding tension

550

Góc quấn và/hoặc bước quấn

winding angle and/or pitch

551

Tạo ứng suất sợi

fibre tensioning

552

Sự thấm (Sự tẩm)

impregnation

553

Hệ thống liên kết (dính kết)

adhesive system

554

Sự tự ăn mòn

autofrettage

555

-

-

556

Góc vát chỗ nối (chai composit hai mảnh)

bond line angle (two-piece composite cylinders)

6. Thử nghiệm và kiểm tra

Xem lại: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 3

Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 5