Zalo QR
5. Chế tạo
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
500 |
Quá trình sản xuất |
manufacturing process |
|
501 |
Rèn dập |
forging |
|
502 |
Rèn tự do/đóng dấu |
drop forging/ stamping |
|
503 |
Dập sâu |
deep drawing |
|
504 |
Đột nóng và ép đùn |
hot piercing and extruding |
|
505 |
- |
- |
|
506 |
Hàn |
welding |
|
507 |
Hàn hồ quang |
arc welding |
|
508 |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn |
submerged arc welding |
|
509 |
Hàn thiếc/ hàn đồng |
soldering/brazing |
|
510 |
- |
- |
|
511 |
Hàn giáp mép |
butt joint |
|
512 |
Hàn chồng mép |
lap joint |
|
513 |
Hàn lồng mép |
joggle joint |
|
514 |
Hàn gập mép |
folded joint with sealing compound |
|
515 |
- |
- |
|
516 |
Xử lý nhiệt |
heat treatment |
|
517 |
Ủ |
annealing |
|
518 |
Khử ứng suất |
Stress relieving |
|
519 |
Nhiệt luyện hòa tan (tạo ra dung dịch rắn) |
solution heat treatment |
|
520 |
Hóa già nhân tạo |
artificial ageing |
|
521 |
Biến cứng (tôi) |
hardening |
|
522 |
Tôi |
quenching |
|
523 |
Ram |
tempering |
|
524 |
Tôi và ram |
quenching and tempering |
|
525 |
Thường hóa |
normalizing |
|
526 |
- |
- |
|
527 |
Phủ bảo vệ |
protective coating |
|
528 |
Phủ bên ngoài |
exterior coating |
|
529 |
Phun kim loại |
metal spraying |
|
530 |
Sơn |
painting |
|
531 |
Lớp sơn |
paint |
|
532 |
- |
- |
|
533 |
Hoàn thiện bề mặt |
surface finish |
|
534 |
Mài |
grinding |
|
535 |
Phun hạt |
shot blasting |
|
536 |
Làm sạch bằng tang quay |
tumbling |
|
537 |
- |
- |
|
538 |
Sự tẩy gỉ |
pickling |
|
539 |
Ngâm làm sạch |
bright dipping |
|
540 |
Làm bóng bằng điện |
electropolishing |
|
541 |
Phủ kẽm |
galvanising |
|
542 |
Mạ điện niken |
nickel electroplating |
|
543 |
Mạ hóa học niken |
chemical nickel plating |
|
544 |
- |
- |
|
545 |
Dảnh |
strand |
|
546 |
Dạng hình học của dảnh |
strand geometry |
|
547 |
- |
- |
|
548 |
Tốc độ quấn |
winding speed |
|
549 |
Độ căng quấn |
winding tension |
|
550 |
Góc quấn và/hoặc bước quấn |
winding angle and/or pitch |
|
551 |
Tạo ứng suất sợi |
fibre tensioning |
|
552 |
Sự thấm (Sự tẩm) |
impregnation |
|
553 |
Hệ thống liên kết (dính kết) |
adhesive system |
|
554 |
Sự tự ăn mòn |
autofrettage |
|
555 |
- |
- |
|
556 |
Góc vát chỗ nối (chai composit hai mảnh) |
bond line angle (two-piece composite cylinders) |
6. Thử nghiệm và kiểm tra
Xem lại: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 3
Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 5