Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theo ISO 7-1 - Phần 7

19 tháng 12 2018

23 Đầu nối cong ngắn, đầu nối ba ngả và đầu nối ba ngả cong

 

Cỡ đầu nối

 

Kích thước

Chiểu dài lắp

 

 

 

 

mm

mm

D1

D4

E1

E2

a = b

c

z

z3

1/4

1/4

-

-

30

-

20

-

3/8

3/8

3/8

3/8

36

19

26

9

1/2

1/2

1/2

1/2

45

24

32

11

3/4

3/4

3/4

3/4

50

28

35

13

1

1

1

1

63

33

46

16

1 1/4

1 1/4

1 1/4

1 1/4

76

40

57

21

1 1/2

1 1/2

1 1/2

1 1/2

88

43

66

24

2

2

2

2

102

53

78

29

24 Đầu nối ba ngả cong, có đầu giảm bậc

Đầu nối ba ngả cong, giảm bậc trên đầu nhánh

 

 

Chiều dài lắp

Cỡ đầu nối

Kích thước

mm

mm

 

a

b

c

z1

z2

z3

3/4 X 1/2

47

48

25

32

35

10

1 X 1/2

49

51

28

32

38

11

1x 3/4

53

54

30

36

39

13

1 1/4 x 1/2

51

56

30

32

43

11

1 1/4 x 3/4

55

58

33

36

43

14

1 1/4 x1

66

68

36

47

51

17

(1 1/2 x 3/4)

55

61

33

36

46

14

(1 1/2 X 1)

66

71

36

47

54

17

(1 1/2  X 1 1/4)

77

79

41

58

60

22

(2x1)

70

77

40

46

60

16

(2 X 1 1/4)

80

85

45

56

66

21

(2 x 1 1/2)

91

94

48

67

75

24

CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cơ đầu nối: xem 13.2.4 a)

Đầu nối ba ngả cong, giảm bậc trên dòng chảy ống

Cỡ đầu nối

Kích thước

Chiều dài lắp

 

mm

mm

Phương pháp a)

Phương pháp b)

a

b

c

z1

z2

z3

1

2

3

(1)

(2)

(3)

3/4 x

3/4 x

1/2

3/4 x

1/2

X 3/4

50

50

27

35

35

14

CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cơ đầu nối: xem 13.2.3

 

 25 Đầu nối ba ngả cong

Đầu nối ba ngả cong, giảm bậc trên dòng chảy ống và đầu nhánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cõ đầu nối

 

 

Kích thước

Chiều dài lắp

 

 

 

 

 

 

mm

mm

 

Phương pháp a)

Phương pháp b)

a

b

c

z1

z2

z3

1

2

3

(1)

(2)

(3)

3/4

X 1/2

X 1/2

3/4

X 1/2

X 1/2

47

48

24

32

35

11

1

X 1/2

X 3/4

1

X 3/4

X 1/2

49

51

25

32

38

10

1

X 3/4

X 3/4

1

X 3/4

X 3/4

53

54

28

36

39

13

CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cơ đầu nối: xem 13.2.3

 

 

26 Đầu nối cong dài

Cỡ đầu nối

Kích thước

mm

Chiều dài lắp

mm

G1

G4

G8

a

b

c

-

(1/8)

-

35

32

28

1/4

1/4

-

40

36

30

3/8

3/8

(3/8)

48

42

38

1/2

1/2

1/2

55

48

42

3/4

3/4

3/4

69

60

54

1

1

1

85

75

68

1 1/4

1 1/4

(1 1/4)

105

95

86

1 1/2

1 1/2

(1 1/2)

116

105

97

2

2

(2)

140

130

116

21/2

(21/2)

-

176

166

149

3

(3)

-

205

190

175

4

(4)

-

260

245

224

Xem lại: Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theo ISO 7-1 - Phần 6

Xem tiếp: Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theo ISO 7-1 - Phần 8