Ống và phụ tùng bằng gang - Miệng bát gang - Kích thước cơ bản

17 tháng 12 2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 2944 : 1979

ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG - MIỆNG BÁT GANG - KÍCH THƯỚC CƠ BẢN

Cast-iron pipes and fitting for water piping - Cast-iron sockets - Main dimensions

 

Lời nói đầu

TCVN 2944 : 1979 do Công ty xây dựng cấp thoát nước, Bộ xây dựng biên soạn, Cục Tiêu chuẩn trình duyệt, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước (nay là Bộ khoa học và công nghệ) ban hành.

Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a Khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.

 

ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG - MIỆNG BÁT GANG - KÍCH THƯỚC CƠ BẢN

Cast-iron pipes and fitting for water piping - Cast-iron sockets - Main dimensions

1. Tiêu chuẩn này quy định kết cấu và kích thước cơ bản của miệng bát bằng gang.

2. Hình dạng, kết cấu và kích thước cơ bản của miệng bát gang phải theo đúng chỉ dẫn trên Hình 1 và Bảng 1.

Hình 1

CHÚ THÍCH:

1) Chiều dày (S) miệng bát của ống lấy theo tiêu chuẩn ống gang;

2) Chiều dày (S1) miệng bát của phụ tùng lấy theo tiêu chuẩn của phụ tùng.

Bảng 1

Kích thước tính bằng milimét

Dy

DN

S

DP

b

k

l1

l2

l3

a

c

R

Rl

Khối lượng miệng bát
(kg)

50

66

9

71

24

8

65

15

30

16

60

39

50

4,22

80

98

9

116

25

8

65

15

35

16

60

41

52

5,1

100

120

10

137

26

8

65

20

35

16

60

43

56

6,3

150

170

10

189

27

8

65

20

35

16

60

44

56

7,8

200

222

11

241

28

8

70

20

35

24

60

45

61

10,2

250

274

12

294

30

8

70

20

45

24

60

48

66

14,6

300

326

13

346

32

8

75

20

45

24

65

51,5

70

20,0

350

376

14

398

34

8

75

25

50

24

65

54,5

75

26,0

400

429

15

449

36

10

80

30

50

20

80

58

76

31,9

450

480

15

500

39

10

80

30

55

20

80

62

83

40,9

500

532

17

553

42

10

85

30

65

20

85

66

90

59,6

600

635

19

657

45

10

90

35

70

20

90

71

96

79,5

700

738

21

760

48

10

95

35

75

20

95

76

102

102

800

842

23

865

52

12

100

45

75

24

100

82

111

136

900

945

25

968

56

12

105

45

85

24

105

87,5

119,5

174

1000

1048

27

1072

60

12

110

50

95

24

110

93,5

128,5

220