Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 10

21 tháng 12 2018

4568-177-00-I

X7CrNiAI17-7

P24L (102)

s17700

N

1.4568

N

SUS631

w

S51770

N

4457-350-00-X

X9Crt\liMoN17-5-3

P25M

(S35000)

I

(1.4457)

w

S51750

I

4530-455-77-E

X1CrNiMoAITi12-9-2

P23A

1.4530

I

4596-455-77-E

X1CrNiMoAITi12-10-2

P24A

1.4596

I

4645-469-10-u

X2CrNiMoCu AITi12-9-4-3

P25A

(S46910)

I

(1.4645)

I

4644-662-20-U

X4NiCrMoTiMnSiB26-14-3-2

P43J

(S66220)

I

(1.4644)

I

4980-662-86-X

X6N iCrTiMoVB25-15-2

P42J

(S66286)

I

1.4980

N

SUH660

I

S51525

w

CHÚ THÍCH: Các loại (mác) thép được cho trong bảng này so sánh với các loại (mác) thép được cho trong Bảng 1. Tuy nhiên, để so sánh các loại tương tự nhau, cần kiểm tra mỗi nguyên tố trước khi thay thế.

a Xem các nguồn trong Thư mục tài liệu tham khảo.

b Thép của Hoa Kỳ (Mỹ) được đưa ra trong ASTM A959 và trong UNS1); nếu số hiệu cùa thép được cho trong ngoặc thì thép chỉ có một số hiệu UNS1).

c Thép của Châu Âu được đưa ra trong EN 10088-1:2005 và trong "Stahl-Eisen-Liste"; nếu số hiệu của thép được cho trong ngoặc thì thép chỉ được đưa ra trong "Stahl-Eisen-Liste”.

d Tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản.

e Thép Trung Quốc có số hiệu ISC được đưa ra trong GB/T20878.

f I = thép đồng nhất với loại thép ISO; N = loại (mác) thép có cấu trúc thích hợp hơn nhưng không đồng nhất; w = hoàn toàn thích hợp.

Bảng A.3 - Ký hiệu của các mác thép được cho trong Bảng 1 và của các mác thép tương đương có trong các hệ thống ký hiệu khác nhau theo hệ thống của Châu Âu

Các ký hiệu của thép theoa

Số hiệu ISO

Tên ISO

Dòng số

(cũ)

ASTM A959/ UNSb

Sốc

EN 10088-1:2005

JISd

GB/T20878/

ISCe

 

 

 

 

I/N/Wf

 

l/N/Wf

 

l/N/Wf

 

I/N/Wf

a) Thép austenit

4301-304-00-I

X5CrNi18-10

A28E (06)

S30400

w

1.4301

I

SUS304

w

S30408

w

4303-305-00-I

X6CrNi18-12

A30I (08)

S30500

w

1.4303

N

SUS305

w

S30510

w

4305-303-00-I

X10CrNiS18-9

A27M (14)

S30300

w

1.4305

w

SUS303

w

S30317

w

4306-304-03-I

X2CrNi19-11

A30A (02)

S30403

w

1.4306

N

SUS304L

w

S30403

N

4307-304-03-I

X2CrNi18-9

A27B (01)

S30403

w

1.4307

N

SUS304L

w

S30403

w

4310-301-00-I

X10CrNi18-8

A26L (11)

S30100

w

1.4310

N

S30110

w

4311-304-53-I

X2CrNiN18-9

A27A (03)

S30453

w

1.4311

N

SUS304LN

w

S30453

w

4315-304-51-I

X5CrNiN19-9

A28F (10)

S30451

N

1.4315

w

SUS304N1

w

S30458

w

4318-301-53-I

X2CrNiN18-7

A25A (04)

S30153

w

1.4318

N

SUS301L

w

S30153

w

4319-301-00-I

X5CrNi17-7

A24H (05)

S30100

w

1.4319

I

SUS301

w

S30110

w

4325-302-00-E

X9CrNi18-9

A27N

S30200

w

1.4325

I

SUS302

w

S30210

w

4326-302-15-I

X12CrNiSi18-9-3

A27P (46)

S30215

w

(1.4326)

I

SUS302B

I

S30240

N

4335-310-02-I

X1CrNi25-21

A46A (12)

S31002

w

1.4335

I

4369-202-91-I

X11CrNiMnN19-8-6

A33L (43)

1.4369

I

4371-201-53-I

X2CrMnNiN 17-7-5

A29B

S20153

N

1.4371

N

4372-201-00-I

X12CrMnNiN 17-7-5

A290 (13)

S20100

N

1.4372

N

SUS201

w

S35350

N

4373-202-00-I

X12CrMnNiN 18-9-5

A320

S20200

w

1.4373

N

SUS202

w

S35450

N

4389-384-00-I

X3NiCr18-16

A34F (09)

S38400

w

(1.4389)

I

SUS384

w

S38408

w

4401-316-00-I

X5CrNiMo17-12-2

A31I (30)

S31600

w

1.4401

N

SUS316

w

S31608

N

4404-316-03-I

X2CrNiMo17-12-2

A31A (21)

S31603

w

1.4404

N

SUS316L

w

S31603

N

4406-316-53-I

X2CrNiMoN17-11 -2

A30B (25)

S31653

w

1.4406

N

SUS316LN

w

S31653

N

4429-316-53-I

X2CrNiMoN 17-12-3

A32B (26)

S31653

w

1.4429

N

SUS316LN

w

S31653

N

4432-316-03-I

X2CrNiMo17-12-3

A32A (22)

S31603

w

1.4432

I

SUS316L

w

S31603

w

4434-317-53-I

X2CrNiMoN 18-12-4

A34B (27)

S31753

w

1.4434

N

SUS317LN

w

S31753

w

4435-316-91-I

X2CrNiMo18-14-3

A35A (23)

1.4435

N

SUS316L

w

S31603

w

4436-316-00-I

X3CrNiMo17-12-3

A32F (31)

S31600

w

1.4436

I

SUS316

w

S31608

w

4438-317-03-I

X2CrNiMo19-14-4

A37A (24)

S31703

w

1.4438

w

SUS317L

w

S31703

w

4439-317-26-E

X2CrNiMoN17-13-5

A35B

S31726

N

1.4439

I

S31723

w

4445-317-00-U

X6CrNiMo19-13-4

A36I

S31700

I

(1.4445)

I

SUS317

w

S31708

N

4449-316-76-E

X3CrNiMo18-12-3

A33F

1.4449

I

4466-310-50-E

X1CrNiMoN25-22-2

A49A (29)

S31050

w

1.4466

I

S31053

w

4476-317-92-X

X3CrNiMo18-16-5

A39F

(1.4476)

I

SUS317J1

I

S31794

I

4478-083-67-U

X2NiCrMoN25-21-7

A53A

N08367

I

(1.4478)

I

SUS836L

w

4479-089-36-U

X1 NiCrMoMnN34-27-6-5

A72A

N08936

I

(1.4479)

I

4483-317-26-I

X2CrNiMoN 18-15-5

A38A (28)

S31726

w

(1.4483)

I

S31723

N

4494-316-74-J

X6CrNiMoS 17-12-3

A32K

(1.4494)

I

SUS316F

I

4495-316-51-J

X6CrNiMoN17-12-3

A32H

S31651

N

(1.4495)

I

SUS316N

I

S31658

N

4496-309-51-J

X4CrNiMoN25-14-1

A40F

(1.4496)

I

SUS317J2

I

4529-089-26-I

X1NiCrMoCuN25-20-7

A52A (37)

N08926

w

1.4529

N

4537-310-92-E

X1CrNiMoCuN25-25-5

A55A

1.4537

I

4539-089-04-I

X1 NiCrMoCu25-20-5

A50A (35)

N08904

w

1.4539

N

SUS890L

w

S39042

N

4541-321-00-I

X6CrNiTi18-10

A28G (16)

S32100

w

1.4541

I

SUS321

w

S32168

w

4547-312-54-I

X1CrNiMoCuN20-18-7

A45A (34)

S31254

w

1.4547

N

SUS312L

w

S31252

N

4550-347-00-I

X6CrNiNb18-10

A28H (19)

S34700

I

1.4550

N

SUS347

w

S34778

N

4563-080-28-I

X1NiCrMoCu31-27-4

A62A (36)

N08028

w

1.4563

I

4565-345-65-I

X2CrNiMnMoN25-18-6-5

A54B (42)

S34565

w

1.4565

I

S34553

N

4567-304-30-I

X3CrNiCu18-9-4

A27F (15)

S30430

w

1.4567

N

SUSXM7

w

S30488

w

4567-304-76-I

X6CrNiCu17-8-2

A25J (45)

1.4567

w

SUS304J1

I

S30480

w

4567-304-98-X

X6CrNiCu18-9-2

A27J

1.4567

w

SUS304J3

I

S30480

I

4570-303-31-I

X6CrNiCuS18-9-2

A27I (44)

S30331

I

1.4570

N

4571-316-35-I

X6CrNiMoTi17-12-2

A31F (32)

S31635

w

1.4571

N

SUS316T1

w

S31668

w

4578-316-76-E

X3CrNiCuMo17-11-3-2

A30F

1.4578

I

4580-316-40-I

X6CrNiMoNb17-12-2

A31G (33)

S31640

w

1.4580

N

S31678

w

4597-204-76-I

X8CrMnCuN17-8-3

A25L (40)

1.4597

N

4615-201-75-E

X3CrMnNiCu15-8-5-3

A28C

1.4615

I

4617-201-76-J

X6CrNiMnCu17-8-4-2

A29I

(1.4617)

I

SUS304J2

I

4618-201-76-E

X9CrMnNiCu17-8-5-2

A30L

1.4618

I

4625-303-23-X

X12CrNiSe18-9

A270

S30323

I

(1.4625)

I

SUS303Se

I

S30327

I

4647-316-75-X

X2CrNiMoCu18-14-2-2

A34A

(1.4647)

I

SUS316J1L

I

S31683

I

4648-315-77-I

X6CrNiSiCuMo 19-13-3-3-1

A33I

(1.4648)

I

SUS315J2

w

4649-304-76-J

X6CrNiCu19-9-1

A28I

(1.4649)

I

SUS304CU

I

S30488

w

4650-304-75-E

X2CrNiCu19-10

A29A

1.4650

I

SUS304L

w

S30403

w

4652-326-54-I

X1CrNiMoCuN24-22-8

A54A (38)

S32654

N

1.4652

I

S32652

N

4656-089-04-I

X1NiCrMoCu22-20-5-2

A47A

N08904

N

(1.4656)

I

S39042

N

4657-080-20-U

X4NiCrCuMo35-20-4-3

A58F

N08020

I

(1.4657)

I

4659-312-66-I

X1CrNiMoCuNW24-22-6

A52B (41)

S31266

w

1.4659

I

4660-315-77-I

X6CrNiCuSiMo19-10-3-2

A30J

(1.4660)

]

SUS315J1

N

4665-316-76-J

X6CrNiMoCu18-12-2-2

A32I

(1.4665)

I

SUS316J1

I

4667-303-76-J

X12CrNiCuS18-9-3

A27Q

(1.4667)

I

SUS303CU

I

Xem lại: Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 9

Xem tiếp: Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 11