Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 17

21 tháng 12 2018

4884-305-00-X

X6CrNiSi18-13-4

A31H

4389-384-00-I

X3NiCr18-16

A34F (09)

4371-201-53-I

X2CrMnNiN 17-7-5

A29B

7,8

4372-201-00-I

X12CrMnNiN17-7-5

A290 (13)

7,8

4597-204-76-I

X8CrMnCuN 17-8-3

A25L (40)

7,8

4617-201-76-J

X6CrNiMnCu17-8-4-2

A29I

7,9

4618-201-76-E

X9CrMnNiCu17-8-5-2

A30L

7,7

4373-202-00-I

X12CrMnNiN 18-9-5

A320

7,8

4982-215-00-E

X10CrNiMoMnNbVB 15-10-1

A32P

8,0

4369-202-91-I

X11CrNiMnN19-8-6

A33L (43)

7,9

4890-202-09-X

X53CrMnNiN21-9-4

A34V

7,8

4648-315-77-I

X6CrNiSiCuMo19-13-3-3-1

A33I

4404-316-03-I

X2CrNiMo17-12-2

A31A (21)

8,0

4432-316-03-I

X2CrNiMo17-12-3

A32A (22)

8,0

4435-316-91-I

X2CrNiMo18-14-3

A35A (23)

8,0

4406-316-53-I

X2CrNiMoN17-11-2

A30B (25)

8,0

4665-316-76- J

X6CrNiMoCu18-12-2-2

A32I

4647-316-75-X

X2CrNiMoCu18-14-2-2

A34A

4578-316-76-E

X3CrNiCuMo17-11-3-2

A30F

8,0

4429-316-53-I

X2CrNiMoN 17-12-3

A32B (26)

8,0

4401-316-00-I

X5CrNiMo17-12-2

A31I (30)

8,0

4436-316-00-I

X3CrNiMo17-12-3

A32F (31)

8,0

4449-316-76-E

X3CrNiMo18-12-3

A33F

8,0

4910-316-77-E

X3CrNiMoBN 17-13-3

A33G

8,0

4494-316-76- J

X6CrNiMoS17-12-3

A32K

8,0

4495-316-51-J

X6CrNiMoN 17-12-3

A32H

8,0

4571-316-35-I

X6CrNiMoTi17-12-2

A31F (32)

8,0

4580-316-40-I

X6CrNiMoNb17-12-2

A31G (33)

8,0

4879-317-77-J

X30CrNiMoPB20-11 -2

A33R

4438-317-03-I

X2CrNiMo19-14-4

A37A (24)

8,0

4439-317-26-E

X2CrNiMoN 17-13-5

A35B

8,0

4483-317-26-I

X2CrNiMoN 18-15-5

A38A (28)

8,0

4434-317-53-I

X2CrNiMoN 18-12-4

A34B (27)

8,0

4445-317-00-U

X6CrNiMo19-13-4

A36I

4476-317-92-X

X3CrNiMo18-16-5

A39F

4824-308-09-J

X20CrNiN22-11

A33Q

4950-309-08-E

X6CrNi23-13

A36J

7,9

4833-309-08-I

X18CrNi23-13

A36R

7,9

4496-309-51-J

X4CrNiMoN25-14-1

A40F

4335-310-02-I

X1CrNi25-21

A46A (12)

7,9

4951-310-08-I

X6CrNi25-20

A45L

7,9

4845-310-08-E

X8CrNi25-21

A46L

7,9

4845-310-09-X

X23CrNi25-21

A460

7,9

4841-314-00-E

X15CrNiSi25-21

A46R

7,9

4466-310-50-E

X1CrNiMoN25-22-2

A49A (29)

8,0

4547-312-54-I

X1CrNiMoCuN20-18-7

A45A (34)

8,0

4659-312-66-I

X1CrNiMoCuNW24-22-6

A52B (41)

8,2

4652-326-54-I

X1CrNiMoCuN24-22-8

A54A (38)

8,0

4565-345-65-I

X2CrNiMnMoN25-18-6-5

A54B (42)

8,0

4971-314-79-I

X12CrNiCoMoWMnNNb21-20-20-3-3-2

A64R

8,3

4537-310-92-E

X1CrNiMoCuN25-25-5

A55A

8,1

4656-089-04-I

X1 NiCrMoCu22-20-5-2

A47A

4539-089-04-I

X1 NiCrMoCu25-20-5

A50A (35)

8,0

4529-089-26-I

X1NiCrMoCuN25-20-7

A52A (37)

8,1

4478-083-67-U

X2NiCrMoN25-21-7

A53A

4958-088-77-E

X5NiCrAITi31-20

A51J

8,0

4563-080-28-I

X1 NiCrMoCu31-27-4

A62A (36)

8,0

4876-088-00-I

X8NiCrAITi32-21

A53L

8,0

4959-088-77-E

X8NiCrAITi32-20

A52L

8,0

4959-088-10-u

X7NiCrAITi33-21

A54L

8,0

4959-088-11-U

X8NiCrAITi33-21

A54M

8,0

4864-083-77-X

X13NiCr35-16

A510

4657-080-20-U

X4NiCrCuMo35-20-4-3

A58F

4854-353-15-E

X6NiCrSiNCe35-25

A60J

7,9

4479-089-36-U

X1 NiCrMoMnN34-27-6-5

A72A

b) Thép austenit-ferit

4062-322-02-U

X2CrNiN22-2

D24A

4162-321-01-E

X2CrMnNiN21 -5-1

D27F

4362-323-04-I

X2CrNiN23-4

D27B (51)

7,8

4424-315-00-I

X2CrNiMoSiMnN 19-5-3-2-2

D29A

7,8

4462-318-03-I

X2CrNiMoN22-5-3

D30A (52)

7,8

4481-312-60-J

X2CrNiMoN25-7-3

D35A

7,8

4507-325-20-I

X2CrNiMoCuN25-6-3

D34A (53)

7,8

4507-325-50-X

X3CrNiMoCuN26-6-3-2

D35F

7,8

4410-327-50-E

X2CrNiMoN25-7-4

D36A (54)

7,8

4501-327-60-I

X2CrNiMoCuWN25-7-4

D36B (56)

7,8

4460-312-00-I

X3CrNiMoN27-5-2

D34F (55)

7,8

4480-329-00-U

X6CrNiMo26-4-2

D32F

4477-329-06-E

X2CrNiMoN29-7-2

D38A

7,7

4658-327-07-U

X2CrNiMoCoN28-8-5-1

D42A

4485-332-07-U

X2CrNiMoN31 -8-4

D43A

c) Thép ferit

4030-410-90-X

X2Cr12

F12A

7,7

4003-410-77-I

X2CrNi12

F12C (61)

7,7

4720-409-00-I

X2CrTi 12

F12B (62)

7,7

4516-409-75-I

X6CrNiTi12

F13F (64)

7,7

4000-410-08-I

X6Cr13

F13G (65)

7,7

4002-405-00-I

X6CrA113

F13H (66)

7,7

4724-405-77-I

X10CrAISi13

F13L

7,7

4012-429-00-X

X10Cr15

F15L

4595-429-71-I

X1CrNb15

F15A

7,7

4589-429-70-E

X5CrNiMoTi15-2

F17H

7,7

4016-430-00-I

X6Cr17

F17l (67)

7,7

4004-430-20-I

X7CrS17

F17L (68)

7,7

4520-430-70-I

X2CrTi 17

F17A

7,7

4664-430-75-J

X2CrCuTi18

F18A

4509-439-40-X

X2CrTiNb18

F18B

7,7

4510-430-35-I

X3CrTi 17

F17F (70)

7,7

4511-430-71-I

X3CrNb17

F17G (73)

7,7

4742-430-77-I

X10CrAISi18

F18N

7,7

4017-430-91-E

X6CrNi17-1

F18H

7,7

4113-434-00-I

X6CrMo17-1

F18l (69)

7,7

4513-436-00-J

X2CrMoNbTi18-1

F19A

7,7

4609-436-77-J

X2CrMo19

F19B

7,7

4526-436-00-I

X6CrMoNb17-1

F18J (71)

7,7

4521-444-00-I

X2CrMoTi18-2

F20A (72)

7,7

4523-182-35-I

X2CrMoTiS18-2

F20B (74)

7,7

4621-445-00-E

X2CrNbCu21

F21A

7,7

4764-442-72-J

X8CrAI19-3

F19N

4128-445-92-J

X2CrMo23-1

F24A

4129-445-92-J

X2CrMo23-2

F25A

4762-445-72-I

X10CrAISi25

F25N

7,7

4749-446-00-I

X15CrN26

F26R

7,7

4131-446-92-C

X1CrMo26-1

F27A

4750-446-60-U

X2CrMoNi27-4-2

F33A

4135-447-92-C

X1CrMo30-2

F32A

d) Thép mactenxit

4006-410-00-I

X12Cr13

M13B (82)

7,7

4024-410-09-E

X15Cr13

M13F

7,7

4119-410-92-C

X13CrMo13

M13G

4642-416-72-J

X13CrPb13

M13A

4005-416-00-I

X12CrS13

M13C (83)

7,7

4021-420-00-I

X20Cr13

M13I (84)

7,7

4916-600-77-J

X18CrMnMoNbVN12

M12G

4929-422-00-I

X23CrMoWMnNiV12-1-1

M13J

4923-422-77-E

X30Cr13

M13H

4028-420-00-I

X30Cr13

M13M (85)

7,7

4029-420-20-I

X33CrS13

M13N

7,7

4643-420-72-J

X33CrPb13

M130

4031-420-00-I

X39Cr13

M13P (86)

7,7

4419-420-97-E

X38CrMo14

M14P

4123-431-77-E

X40CrMoVN16-2

M18T

4034-420-00-I

X46Cr13

M13Q (87)

7,7

4035-420-74-E

X46CrS13

M13R

7,7

4038-420-00-I

X52Cr13

M13U (88)

7,7

4110-420-69-E

X55CrMo14

M14U

7,7

4039-420-09-I

X60Cr13

M13V (89)

7,7

4313-415-00-I

X3CrNiMo13-4

M17A (81)

7,7

4415-415-92-E

X2CrNiMoV13-5-2

M20A

7,8

4116-420-77-E

X50CrMoV15

M15U

7,7

4057-431-00-X

X17CrNi16-2

M18G (91)

7,7

4058-429-99-J

X33Cr16

M160

4418-431-77-E

X4CrNiMo 16-5-1

M22A

7,7

4019-430-20-I

X14CrS17

M17F (90)

7,7

4122-434-09-I

X39CrMo17-1

M18R (92)

7,7

4040-440-02-X

X68Cr17

M17U

4041-440-03-X

X85Cr17

M17V

4023-440-04-I

X110Cr17

M17W

7,7

4025-440-74-X

X110CrS17

M17Z

7,7

4766-440-77-X

X80CrSiNi20-2

M20U

e) Thép biến cứng phân tán

4594-155-92-E

X5CrNiMoCuNb14-5

P19I

7,8

4542-174-00-I

X5CrNiCuNb16-4

P20I (101)

7,8

4568-177-00-I

X7CrNiAI17-7

P24L (102)

7,8

4530-455-77-E

X1CrNiMoAITi 12-9-2

P23A

4596-455-77-E

X1CrNiMoAITil 2-10-2

P24A

4532-157-00-I

X8CrNiMoAI15-7-2

P24M (103)

7,8

4534-138-00-X

X3CrNiMoAI13-8-3

P24H

4645-469-10-U

X2CrNiMoCu AITi 12-9-4-3

P25A

4457-350-00-X

X9CrNiMoN17-5-3

P25M

4980-662-86-X

X6NiCrTiMoVB25-15-2

P42J

4644-662-20-U

X4NiCrMoTiMnSiB26-14-3-2

P43J

 

THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] ISO/TS 4949, Steel names based on letter symbols( Ký hiệu thép trên cơ sở các ký hiệu chữ cái)

[2] TCVN 8996:2011( ISO 4954:1993), Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội .

[3] TCVN 8997:2011 (ISO 4955:2005), Thép chịu nhiệt.

[4] TCVN 6367-1: 2006( ISO 6931-1:1994), Thép không gỉ làm lò xo Phần 1: Dây.

[5] TCVN 6367-2: 2006( ISO 6931-2:2005), Thép không gỉ làm lò xo Phần 2: Băng hẹp.

[6]  ISO 9327-5:1999, Steel forgings and rolled or forged bars for pressure purposes Technical delivery conditions Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled( Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt)

[7] ISO 9328-7:2004, Steel flat products for pressure purposes Technical delivery conditions Part 7: Stainless steels ( Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Phần 7: Thép không gỉ).

[8] ISO 16143-1:2004, Stainless steels for general purposes Part 1: Flat products ( Thép không gỉ chịu áp lực Phần 1: Sản phẩm dạng phẳng).

[9] ISO 16143-2:2004, Stainless steels for general purposes Part 2: Semi-finished products, bars, rods and sections ( Thép không gỉ chịu áp lực Phần 2: Bán thành phẩm,thanh, sợi và thép hình)

[10] ISO 16143-3:2005, Stainless steels for general purposes Part 3: Wire ( Thép không gỉ chịu áp lực Phần 3: Dây).

[11] EN 10088-1:2005, Stainless steels - Part 1: List of stainless steels ( Thép không gỉ Phần 1: Danh mục thép không gỉ)

[12] Stahl-Eisen-Liste, Published by Verlag Stahleisen GmbH, Dűsseldort.

[13] ASTM E527, Standard Practice for Numbering Metals and Alloys in the Unified Numbering System (UNS), Joint publication of the Society of Automotive Engineers and the American Society for Testing and Materials ( Quy trình ký thuật tiêu chuẩn đánh số kim loại và hợp kim trong hệ thống đánh số thống nhất(USN), Ấn phẩm chung của Hội các kỹ sư ô tô và Hội thử nghiệm và vật liệu Hoa kỳ)

[14]  ASTM A959, Standard Guide for Specifying Harmonized Standard Grade Compositions for Wrought Stainless Steels, ASTM Annual Book of standards ( Hướng dẫn tiêu chuẩn về quy định các thành phần mác thép hài hòa đối với thép không gỉ gia công áp lực, Sách tiêu chuẩn hàng năm ASTM )

[15] GB/T20878/2007, Stainless and heat-resisting steels Designation and chemical composition.

(Thép không gỉ và thép chịu nhiệt – Ký hiệu và thành phần hoá học)

Xem lại: Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 16