Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 7

29 tháng 11 2018

Bng 3 - Van cổng

Kích c danh nghĩa (DN)

Kích thước mặt đến mặt

PN10/16
Cấp 125/150

PN 25/40 Cấp 300

Lựa chọn ch cho PN 25

Cấp 250 Gang đúc

Cấp 600

Ngắn

Dài

10

102

-

-

-

-

-

15

108

-

140

-

140

165

20

117

-

152

-

152

190

25

127

-

165

-

165

216

 

 

 

 

 

 

 

32

140

-

178

-

178

229

40

165

240

190

240

190

241

50

178

250

216

250

216

292

65

190

270

241

270

241

330

 

 

 

 

 

 

 

80

203

280

283

280

283

356

100

229

300

305

300

305

432

125

254

325

381

325

381

508

150

267

350

403

350

403

559

 

 

 

 

 

 

 

200

292

400

419

400

419

660

250

330

450

457

450

457

787

300

356

500

502

500

502

838

350

381

550

762

550

572

889

 

 

 

 

 

 

 

400

406

600

838

600

610

991

450

432

650

914

650

660

1 092

500

457

700

991

700

711

1 194

(550)

483

750

1 092

750

749

1 295

 

 

 

 

 

 

 

600

508

800

1 143

800

787

1 397

(650)

559

850

1 245

-

-

1 448

700

610

900

-

-

-

-

750

610

950

1 397

-

-

1 651

 

 

 

 

 

 

 

800

660

1 000

-

.

-

-

900

711

1 100

-

-

-

-

1 000

811

1 200

-

-

-

-

Loạt cơ s

3

15

4

15

19

9

CHÚ THÍCH: Các kích cỡ danh nghĩa trong dấu ngoặc không ưu tiên dùng.

Xem lại: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 6

Xem tiếp: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 8