Zalo QR
|
Bảng 9 - Van dạng góc một chiều kiểu nâng và cầu |
||||
Kích cỡ danh nghĩa (DN) |
|
Kích thước từ tâm đến mặt |
|
||
PN 10/16 Cấp 125/150 |
PN 25/40 Cấp 250/300 |
|
Cấp 600 |
||
Ngắn |
Dài |
Ngắn |
Dài |
||
10 |
|
85 |
85 |
|
105 |
15 |
57 |
90 |
90 |
83 |
105 |
20 |
64 |
95 |
95 |
95 |
115 |
25 |
70 |
100 |
100 |
108 |
115 |
32 |
76 |
105 |
105 |
114 |
130 |
40 |
82 |
115 |
115 |
121 |
130 |
50 |
102 |
125 |
125 |
146 |
150 |
65 |
108 |
145 |
145 |
165 |
170 |
80 |
121 |
155 |
155 |
178 |
190 |
100 |
146 |
175 |
175 |
216 |
215 |
125 |
178 |
200 |
200 |
254 |
250 |
150 |
203 |
225 |
225 |
279 |
275 |
200 |
248 |
275 |
275 |
330 |
325 |
250 |
311 |
325 |
325 |
394 |
- |
300 |
350 |
375 |
375 |
419 |
- |
350 |
394 |
425 |
425 |
- |
- |
400 |
457 |
475 |
475 |
- |
- |
450 |
483 |
500 |
500 |
- |
- |
Loạt cơ sở |
11 |
8 |
8 |
24 |
9 |
|
|
|
|
|
Xem lại: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 12
Xem tiếp: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 14