Mục lục
- Sản phẩm chính ống inox - Pipe/Tube Major Products
- Nguyên liệu ống inox - Raw material supply
- Thông số ống inox đúc - Specification
- Chủng loại inox và mác thép ống inox - Main steel types and typical grades
- Tiêu chuẩn sản xuất ống inox - Pipe main production standards
- Ống inox trao đổi nhiệt - Heat Exchanger
- Ống inox nồi hơi – lò hơi - Boiler Tube
- Ống inox đóng tàu - Marine Tube/Pipe
- Ống inox dụng cụ đo - Instrumentation Tube
- Nhà máy ống inox - Shanghai Stainless Pipe
- Quy trình sản xuất ống inox - SS Pipe Production Process
- Thiết bị sản xuất ống inox - Production Equipment
- Thiết bị sản xuất ống inox - Production Equipment
- Ứng dụng ống inox - Application Areas
🔥Chuyên gia CHẾ TẠO ống inox
🎁GIÁ RẺ HƠN ÍT NHẤT 15-55%
🏭NHÀ MÁY BÁN HÀNG TRỰC TIẾP - KHÔNG TRUNG GIAN
🛠SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN XUẤT KHẨU EU
☎️ LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, HOẶC KẾT BẠN ZALO SAU TẤT CẦN ĐẾN!
Hotline & zalo: 0888 36 56 36
Email: cs@valve.vn
Zalo: https://zalo.me/785854802843560408
Sản phẩm chính ống inox - Pipe/Tube Major Products | ||
Tsinghan chuyên sản xuất ống đúc inox – ống thép không gỉ. Tsinghan professionally manufactures stainless steel seamless tubes & pipes. | ||
Nguyên liệu ống inox - Raw material supply | ||
Nguyên vật liệu đầu vào cho ống inox đúc Tsinghan chủ yếu từ 3 nguồn lớn chủ yếu: Doanh nghiệp nổi tiếng trong nước như Baosteel, TISCO,... Nhập khẩu từ nước ngoài như Italfond, Outokumpu,… và từ những công ty con trong hệ thống công ty gang thép thuộc công ty mẹ. Ngoài ra, về mặt nguyên vật liệu đầu vào ống thép không gỉ chúng tôi có hệ thống kiểm định kiểm nghiệm hoàn chỉnh, đảm bảo chất lượng sản phẩm ngay từ khâu đầu vào. Tsinghan’s raw material supply is well guaranteed by three major sources. One is buying from Baosteel, TISCO and other renowned enterprises at home, and the other channel is to import from abroad such as Italfond and Outokumpu, etc.; On top of that, for raw material supply is available, securing the quality of products from the very beginning. | ||
Thông số ống inox đúc - Specification | ||
Ống đúc inox - Stainless steel seamless tubes & pipes Ống đúc inox chữ U - U-tube | Đường kính (OD) Φ6- Φ830mm, độ dày (WT) 0.5-45mm Đường kính (OD) Φ12- Φ38mm, độ dày (WT) 0.5-4mm | |
Quy cách ống inox đặc biệt khác vẫn có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng - As per special specification | ||
Chủng loại inox và mác thép ống inox - Main steel types and typical grades | ||
Item No. | Chủng loại inox Steel types | Mác thép không gỉ - inox (ASNI) Typical steel codes |
1 | Austenitic | TP304, TP304L, TP304H, TP316, TP316H, TP316Ti, TP316L, TP321, TP321H, TP347H, TP347HFG, 904L, TP310H, TP310S, TP317, TP317L, TP316LMo≥2.5; etc |
2 | Duplex / Super duplex | S31803; S32205; S31500; S32750 |
Chủng loại inox – Mác thép không gỉ đặc biệt khác vẫn có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng - As per special grade | ||
Tiêu chuẩn sản xuất ống inox - Pipe main production standards | ||
Item No. | Tiêu chuẩn Standard Type | Tiêu chuẩn sản xuất ống inox Production Standard |
1 | EN | EN10216-5, EN10216-2 |
2 | DIN | DIN 17456, DIN 17458 |
3 | ASTM | ASTM A312; A213; A269; A511; A789; A790; ASME SA213; SA312; SA789; SA790; |
4 | JIS | JIS G3459; G3463 |
5 | GOST | GOST 9941; GOST 5632 |
6 | GB | GB/T14975; T14976; GB13296; GB5310; GB9948 |
Ống inox trao đổi nhiệt - Heat Exchanger | ||
Mác thép - Main grade | Tiêu chuẩn Standard | Quy cách ống inox Specification |
TP304, TP304H, TP316, TP316, TP316L, TP321 | ASTM A213, ASME SA213, GB13296, JIS3463, DIN17458, EN10216-5 | OD: 12.7-159mm WT: 0.5-8mm |
Ống inox nồi hơi – lò hơi - Boiler Tube | ||||||
Mác thép Main grade | Tiêu chuẩn ống Standard | Quy cách ống inox Specification | ||||
TP304H, TP310H, TP316H, TP321H, TP347H, TP347HFG | GB5310, GB13296, ASTM A213, ASME SA213, EN10216-5 | OD: 33-273mm WT: 2-20mm | ||||
Ống inox đóng tàu - Marine Tube/Pipe | ||||||
Mác thép Main grade | Tiêu chuẩn Standard | Quy cách Specification | Chứng nhận Classification society certification | |||
TP304H, TP304L, TP347, TP321, TP321H, TP316LMo≥2.5 | GB14976, ASTM, A312, A269, JIS G3459 | OD: 6-273mm WT: 0.5-16mm | ABS, BV, CCS, DNV, GL, LR and RINA, etc. | |||
Ống inox dụng cụ đo - Instrumentation Tube | ||||||
Mác thép Main grade | Tiêu chuẩn Standard | Quy cách ống inox Specification | ||||
TP304, TP304L, TP316, TP316L, TP317L, TP321, | GB/T14976, EN10216-5 DIN17456, DIN17458, ASTM A269, JISG3459 | OD: 6-76mm WT: 0.5-6mm | ||||
![]() | ![]() |
Nhà máy ống inox - Shanghai Stainless Pipe | |||
Nhà máy Thượng Hải là liên doanh giữa Tập đoàn sản xuất ống thép không gỉ - inox Tsinghan và Tập đoàn Irestal của Tây Ban Nha, chuyên sản xuất các loại ống inox có đường hàn - ống hàn. Tổng đầu tư cho dự án khoảng 45 triệu USD, công suất thiết kế 30,000 tấn/năm. Nhà máy được áp dụng công nghệ sản xuất và quy trình sản xuất tiên tiến nhất, tất cả các thiết bị sản xuất và kiểm nghiệm ống inox đều được nhập khẩu từ các nhà sản xuất hàng đầu ở Châu Âu. | Shanghai Stainless Pipe Co., Ltd is a joint venture by Tsinghan Tube & Pipe Group Co., Ltd and Irestal Group in Spain, which manufacture stainless steel welded tubes and pipes. The total investment of the plant is about 45million U.S. Dollar, and the designed annual capacity is of 30,000tons. The company adopts advanced manufacturing technology and production process, all key machinery and testing facilities are imported from leading European manufacturers. | ||
Thông số ống inox - Specification | |||
Sản phẩm ống inox Product | Thông số ống Specification | Mác thép Main grade | Tiêu chuẩn Standard |
Từ dây chuyền đúc liên tục From Continuous Lines | OD: 8-273mm, WT: 0.5-10mm | TP304/304L,
TP316/316L,
TP317/317L,
TP321,…
and duplex, etc. | ASTM: A249, A269, A312, A688, A789, A790; ASME: B36_10M DIN: 17455 EN: 10217-7 GB12770, GB12771, HG20537_1, HG20537_2, HG20537_3, HG20537_4, QB/T2072.3 |
Từ d.chuyền ống size lớn From Bending Lines | OD: 219-2500mm, WT: 1.5-50mm | ||
Ống inox chữ U U-Tube | OD: 16-38mm, WT: 0.5-2mm | ||
Ống hàn titan Titanium Welded Tube | OD: 168-820mm WT: 2.0-20mm | ||
![]() | ![]() | ||
![]() | ![]() |
Quy trình sản xuất ống inox - SS Pipe Production Process |
![]() |
Thiết bị sản xuất ống inox - Production Equipment | |
| |
Tên thiết bị sản xuất ống inox Item | Thông số kỹ thuật Technical data |
Tổ máy gọt vỏ ống inox Peeling Lines | Φ50-200 mm |
Tổ máy khoan nòng ống inox Piercing Lines | Φ50-240 mm |
Tổ máy kéo nguội ống inox Cold Drawing Lines | Φ6-830 mm |
Tổ máy cán nguội ống inox Cold Rolling Lines | Φ16-325 mm |
Tổ máy kéo nắn ống inox Straightening Machine | Φ14-426 mm |
Lò tôi ủ ống inox Annealing Furnace |
|
Bể xúc rửa axit ống inox Pickling Pool |
|
Thiết bị sản xuất ống inox - Production Equipment | |
Tên thiết bị kiểm nghiệm ống inox Item | Thông số kỹ thuật Technical Data |
Ultrasonic Inspection Lines | Φ12-580mm |
Eddy Current Inspection Lines | Φ6-530mm |
Hydrostatic Test Equipment | Φ6-530mm |
OBLF Direct Reading Spectrometer | OBLFGS1000 |
Metallurgraphic Microscope | XJP-3A, 10-500X |
Visible Spectrophotometer | 7222N |
Electronic Balance | BS124S |
Automatic Pendulum Impact Testing Machine | 0-300J |
Impact Specimen Gap Projector | CST-50 |
Electro-hydraulic Universal Testing Machine | SHT4106, 0-1000kN |
Carbon-sulfur Analyzer | HXE-4B |
INNOV portable Alloy Analyzer | INNOV-X |
Rockwell Hardness Tester | HRS-150 |
Intergranular Corrosion Testing Machine | 168-219 |
Endoscope |
|
| |
Ứng dụng ống inox - Application Areas | |
| |
Ống inox mang nhãn hiệu Tsinghan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, luyện kim, cơ khí, chế tạo máy, nhiệt điện, thủy điện, điện gió, điện hạt nhân, tự động hóa, ô tô, đóng tàu, hàng không, vũ trụ, thực phẩm, dược phẩm, công nghệ sinh học, bia rượu nước giải khát, đồ uống… Chất lượng ống inox của dẫn đầu trong ngành công nghiệp inox tại quê nhà. Hiện nay, chúng tôi là nhà cung cấp uy tín hàng đầu của CNPC, CNOOC, Dongfang Electric Corporation Dongfang Turbine Co., Ltd. và Baosteel,... Saipem Engineering Company của Italy và the KOC,... | Tsinghan branded tubes and pipes have been widely applied in industries like petroleum, chemistry, metallurgy, machinery, power, automobile, shipbuilding, aviation, aerospace, food and pharmacy, etc. Our product quality stays ahead in the industry at home and abroad. Currently, Tsinghan has been an access supplier of the CNPC, a qualified suppler of the CNOOC, and an excellent supplier of Dongfang Electric Corporation Dongfang Turbine Co., Ltd. and Baosteel, etc. On the external market front, Tsinghan has managed to make itself a qualified suppler of Saipem Engineering Company from Italy and the KOC, etc. |
🔥Chuyên gia CHẾ TẠO ống inox
🎁GIÁ RẺ HƠN ÍT NHẤT 15-55%
🏭NHÀ MÁY BÁN HÀNG TRỰC TIẾP - KHÔNG TRUNG GIAN
🛠SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN XUẤT KHẨU EU
☎️ LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, HOẶC KẾT BẠN ZALO SAU TẤT CẦN ĐẾN!
Hotline & zalo: 0888 36 56 36
Email: cs@valve.vn
Zalo: https://zalo.me/785854802843560408
LƯU Ý:
Sản phẩm Ống inox được phát triển liên tục, thông tin có thể có thay đổi mà không kịp thời thông báo đến Quý khách hàng!
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi