Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 4

Tác giả editor2 24/12/2018 20 phút đọc

6.1.3. Ống nối chuyển bậc đồng tâm và chuyển bậc lệch tâm

Các bán kính khuyến nghị:

Ống nối chuyển bậc đồng tâm:              R ≥ 0,4 D

R1 ≥ 0,4 D1

Ống nối chuyển bậc lệch tâm:                R ≥ 0,3 D

R1 ≥ 0,3 D1

4

Hình 4 - Ống nối chuyển bậc đồng tâm và ống nối chuyển bậc lệch tâm

Bảng 4 - Kích thước của ống nối chuyển bậc

DN

Đường kính đầu lớn

Đường kính đầu nhỏ

L

mm

Khối lượng quy ước1)

kg

 

D

mm

T

mm

D1

mm

T1

mm

 

 

20

26,9

1,6

2

3,2

4

21,3

1,6

2

3,2

4

38

0,04

0,05

0,07

0,09

25

33,7

1,6

2,3

3,2

4,5

26,9

1,6

2

3,2

4

51

0,06

0,09

0,13

0,16

1,6

2,3

3,2

4,5

21,3

1,6

2

3,2

4

0,06

0,09

1,3

1,6

32

42,4

1,6

2

2,6

3,6

5

33,7

1,6

2

2,3

3,2

4,5

51

0,08

0,10

0,13

0,17

0,23

1,6

2,6

3,6

5

26,9

 

1,6

2

3,2

4

0,08

0,13

0,17

0,23

1,6

2,6

3,6

5

21,3

1,6

2

3,2

4

 

0,08

0,13

0,17

0,23

40

48,3

1,6

2

2,6

3,6

5

42,4

1,6

2

2,6

3,6

5

64

0,12

0,15

0,19

0,26

0,34

1,6

2

2,6

3,6

5

33,7

1,6

2

2,3

3,2

4,5

0,12

0,15

0,19

0,26

0,34

1,6

2,6

3,6

5

26,9

1,6

2

3,2

4

0,12

0,19

0,26

0,34

50

60,3

1,6

2

2,9

4

5,6

48,3

1,6

2

2,6

3,6

5

76

0,17

0,22

0,31

0,41

0,57

1,6

2

2,9

4

5,6

42,4

1,6

2

2,6

3,6

5

0,17

0,22

0,31

0,41

0,57

1,6

2

2,9

4

5,6

33,7

1,6

2

2,3

3,2

4,5

0,17

0,22

0,31

0,41

0,57

65

76,1

1,6

2,3

2,6

2,9

5

7,1

60,3

1,6

2

2,3

2,9

4

5,6

89

0,26

0,37

0,42

0,46

0,78

1,1

1,6

2,3

2,9

5

7,1

48,3

1,6

2

2,6

3,6

5

0,26

0,37

0,46

0,78

1,1

1,6

2,3

2,9

5

7,1

42,4

1,6

2

2,6

3,6

5

0,26

0,37

0,46

0,78

1,1

80

88,9

2

2,3

2,9

3,2

5,6

8

76,1

1,6

2,3

2,6

2,9

5

7,1

89

0,38

0,44

0,55

0,60

1,0

1,4

2

2,3

2,9

3,2

5,6

8

60,3

1,6

2

2,3

2,9

4

5,6

 

0,38

0,44

0,55

0,60

1,0

1,4

2

2,3

3,2

5,6

8

48,3

1,6

2

2,6

3,6

5

 

0,38

0,44

0,60

1,0

1,4

100

114,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

88,9

2

2,3

2,9

3,2

5,6

8

102

0,56

0,73

0,82

1,0

1,6

2,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

76,1

1,6

2,3

2,6

2,9

5

7,1

0,56

0,73

0,82

1,0

1,6

2,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

60,3

1,6

2

2,3

2,9

4

5,6

0,56

0,73

0,82

1,0

1,6

2,3

125

139,7

2

2,6

3,2

4

6,3

10

114,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

127

0,86

1,1

1,4

1,7

2,6

4,1

2

2,6

3,2

4

6,3

10

88,9

2

2,3

2,9

3,2

5,6

8

0,86

1,1

1,4

1,7

2,6

4,1

2

2,6

3,2

4

6,3

10

76,1

1,6

2,3

2,6

2,9

5

7,1

0,86

1,1

1,4

1,7

2,6

4,1

150

168,3

2

2,6

3,2

4,5

7,1

11

139,7

2

2,6

3,2

4

6,3

10

140

1,1

1,5

1,8

2,4

4,0

6,0

2

2,6

3,2

4,5

7,1

11

114,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

1,1

1,5

1,8

2,4

4,0

6,0

 

 

2

2,6

3,2

4,5

7,1

11

88,9

2

2,3

2,9

3,2

5,6

8

 

1,1

1,5

1,8

2,4

4,0

6,0

200

219,1

2

2,6

3,6

6,3

8

12,5

168,3

2

2,6

3,2

4,5

7,1

11

152

1,6

2,1

2,9

5,1

6,5

9,9

2

2,6

3,6

6,3

8

12,5

139,7

2

2,6

3,2

4

6,3

10

1,6

2,1

2,9

5,1

6,5

9,9

2

2,6

3,6

6,3

8

12,5

114,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

1,6

2,1

2,9

5,1

6,5

9,9

250

273

2

3,6

4

6,3

10

219,1

2

2,6

3,6

6,3

8

178

2,4

4,2

4,7

7,4

11

2

3,6

4

6,3

10

168,3

2

2,6

3,2

4,5

7,1

2,4

4,2

4,7

7,4

11

2

3,6

4

6,3

10

139,7

2

2,6

3,2

4

6,3

2,4

4,2

4,7

7,4

11

300

323,9

2,6

4

4,5

7,1

10

273

2

3,6

4

6,3

10

203

4,2

6,4

7,2

11

16

2,6

4

4,5

7,1

10

219,1

2

2,6

3,6

6,3

10

4,2

6,4

7,2

11

16

2,6

4

4,5

7,1

10

168,3

2

2,6

3,2

4,5

7,1

4,2

6,4

7,2

11

16

350

355,6

2,6

4

5

8

11

323,9

2,6

4

4,5

7,1

10

330

7,5

11

14

23

31

2,6

4

5

8

11

273

2

3,6

4

6,3

10

7,5

11

14

23

31

2,6

4

5

8

11

219,1

2

2,6

3,6

6,3

8

7,5

11

14

23

31

400

406,4

2,6

4

5

8,8

12,5

355,6

2,6

4

5

8

11

356

9,2

14

18

28

43

2,6

4

5

8,8

12,5

323,9

2,6

4

4,5

7,1

10

9,2

14

18

28

43

2,6

4

5

8,8

12,5

273

2

3,6

4

6,3

10

9,2

14

18

28

43

450

457

3,2

4

5

10

406,4

2,6

4

5

8,8

381

14

17

21

42

3,2

4

5

10

355,6

2,6

4

5

8

14

17

21

42

3,2

4

5

10

323,9

2,6

4

4,5

7,1

14

17

21

42

500

508

3,2

5

5,6

11

457

3,2

4

5

10

508

20

31

35

69

3,2

5

5,6

11

406,4

2,6

4

5

8,8

20

31

35

69

3,2

5

5,6

11

355,6

2,6

4

5

8

20

31

35

69

600

610

3,2

5,6

6,3

12,5

508

3,2

5

5,6

11

508

24

42

48

93

3,2

5,6

6,3

12,5

457

3,2

4

5

10

 

24

42

48

93

3,2

5,6

6,3

12,5

406,4

2,6

4

5

8,8

12,5

 

24

42

48

93

Xem lại: Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 3

Xem tiếp: Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 5

5.0
1722 Đánh giá
Tác giả editor2 Admin
Bài viết trước Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 3

Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 3

Bài viết tiếp theo

Giới thiệu về giá cây inox tròn

Giới thiệu về giá cây inox tròn
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?