Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 2

Tác giả editor2 24/12/2018 11 phút đọc

Bảng 1 - Kích thước ống nối cong 3D không có phần đuôi thẳng

DN

D

mm

T

mm

F

mm

C

mm

B

mm

Khối lượng quy ước 1) , kg

900

1800

15

21,3

1,6

2

3,2

4

28

56

38

0,03

0,04

0,06

0,07

0,06

0,08

0,12

0,14

20

26,9

1,6

2

3,2

4

29

58

43

0,04

0,06

0,08

0,10

0,09

0,11

0,17

0,20

25

33,7

1,6

2

2,3

3,2

4,5

38

76

55

0,07

0,09

0,11

0,16

0,19

0,14

0,19

0,21

0,32

0,38

32

42,4

1,6

2

2,6

3,6

5

48

96

69

0,12

0,15

0,19

0,26

0,33

0,24

0,30

0,38

0,52

0,66

40

48,3

1,6

2

2,6

3,6

5

57

114

81

0,16

0,17

0,27

0,36

0,49

0,32

0,34

0,54

0,72

0,98

50

60,3

1,6

2

2,3

2,9

4

5,6

76

152

106

0,27

0,34

0,38

0,49

0,67

0,90

0,54

0,68

0,76

0,98

1,3

1,8

65

76,1

1,6

2,3

2,6

2,9

5

7,1

95

190

133

0,44

0,62

0,70

0,78

1,3

1,8

0,90

1,2

1,4

1,6

2,6

3,6

80

88,9

2

2,3

2,9

3,2

5,6

8

114

339

159

0,76

0,90

1,1

1,2

2,1

2,9

1,5

1,8

2,2

2,4

4,2

5,7

100

114,3

2

2,6

2,9

3,6

6,3

8,8

152

304

209

1,3

1,7

1,9

2,4

4,0

5,5

2,6

3,4

3,8

4,8

8,0

11

125

139,7

2

2,6

3,2

4

6,3

10

190

380

260

2,0

2,7

3,2

4

6,2

9,7

4,0

5,4

6,4

8,0

12

19

150

168,3

2

2,6

3,2

4,5

7,1

11

229

458

313

2,9

3,8

4,7

6,5

10

15

5,8

7,6

9,4

13

20

31

200

219,1

2

2,6

3,6

6,3

8

12,5

305

610

414

5,1

6,7

9,1

16

20

31

10

13

18

32

40

61

250

273

2

3,6

4

6,3

10

381

762

518

8

14

16

25

39

16

29

32

50

78

300

323,9

2,6

4

4,5

7,1

10

457

914

619

15

23

26

40

56

30

45

52

80

111

350

355,6

2,6

4

5

8

11

533

1066

711

19

29

36

57

78

38

58

72

114

156

400

406,4

2,6

4

5

8,8

12,5

610

1220

813

25

38

47

82

117

50

76

95

164

234

450

457

3,2

4

5

10

686

1372

914

38

48

60

119

77

96

120

238

500

508

3,2

5

5,6

11

762

1524

1016

48

74

83

161

95

148

166

322

600

610

3,2

5,6

6,3

12,5

914

1828

1219

68

120

135

264

126

240

270

528

700

711

4

7,1

1067

2134

1422

116

206

233

412

800

813

4

8

1219

2438

1625

152

304

304

608

900

914

4

8,8

1372

2744

1829

193

323

386

646

1000

1016

4

10

1524

3048

2032

239

593

478

1186

1) Tham khảo

Xem lại: Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 1

Xem tiếp: Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 3

5.0
1718 Đánh giá
Tác giả editor2 Admin
Bài viết trước Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 1

Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp thép - Phần 1

Bài viết tiếp theo

Giới thiệu về Hàn Inox 304

Giới thiệu về Hàn Inox 304
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?