Hệ thông đường ống - Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701 - 1 (ISO 7-1) - Phần 2
7.3. Cút E1, tê T1 và chữ thập X1
Xem Hình 2 và Bảng 4.
Hình 2 - Cút E1, tê T1 và chữ thập X1
Bảng 4 - Kích thước của cút E1, tê T1 và chữ thập X1
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa DN | amin mm |
1/8 | 6 | 17 |
1/4 | 8 | 19 |
3/8 | 10 | 23 |
1/2 | 15 | 27 |
3/4 | 20 | 32 |
1 | 25 | 38 |
1 1/4 | 32 | 45 |
1 1/2 | 40 | 48 |
2 | 50 | 57 |
2 1/2 | 65 | 69 |
3 | 80 | 78 |
4 | 100 | 96 |
7.4. Cút chuyển bậc E2 và tê chuyển bậc T2
Xem Hình 3 và Bảng 5
Hình 3 - Cút chuyển bậc E2 và tê chuyển bậc T2
Bảng 5 - Kích thước cút chuyển bậc E2 và tê chuyển bậc T2
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa a | amin mm | bmin mm |
| ||
DN1 | DN2 | |||||
(1) | (2) | |||||
1/4 | 1/8 | 8 | 6 | 18 | 18 |
|
3/8 | 1/4 | 10 | 8 | 20 | 22 |
|
1/2 | 1/4 | 15 | 8 | 24 | 24 |
|
3/8 | 10 | 26 | 25 |
| ||
3/4 | 3/8 | 20 | 10 | 28 | 28 |
|
1/2 | 15 | 29 | 30 |
| ||
1 | 1/2 | 25 | 15 | 32 | 33 |
|
3/4 | 20 | 34 | 35 |
| ||
1 1/4 | 3/4 | 32 | 20 | 38 | 40 |
|
1 | 25 | 40 | 42 |
| ||
1 1/2 | 1 | 40 | 25 | 41 | 45 |
|
1 1/4 | 32 | 45 | 48 |
| ||
2 | 1 1/4 | 50 | 32 | 48 | 54 |
|
1 1/2 | 40 | 52 | 55 |
| ||
2 1/2 | 1 1/2 | 65 | 40 | 55 | 62 |
|
2 | 50 | 60 | 65 |
| ||
3 | 2 | 80 | 50 | 62 | 72 |
|
2 1/2 | 65 | 72 | 75 |
| ||
4 | 2 1/2 | 100 | 65 | 78 | 90 |
|
3 | 80 | 83 | 91 |
| ||
a DN1 là đường kính danh nghĩa của đầu lớn và DN2 là đường kính danh nghĩa của đầu nhỏ. |
|
7.5. Cút 450 E3
Xem Hình 4 và Bảng 6.
Hình 4 - Cút 450 E3
Bảng 6 - Kích thước của cút 450 E3
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa DN | amin mm |
1/8 | 6 | 16 |
1/4 | 8 | 17 |
3/8 | 10 | 19 |
1/2 | 15 | 21 |
3/4 | 20 | 25 |
1 | 25 | 29 |
1 1/4 | 32 | 33 |
1 1/2 | 40 | 37 |
2 | 50 | 42 |
2 1/2 | 65 | 49 |
3 | 80 | 54 |
4 | 100 | 64 |
7.6. Cút đực và cái E4
Xem Hình 5 và Bảng 7
Hình 5 - Cút đực và cái E4
Bảng 7 - Kích thước của cút đực và cái E4
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa DN | amin mm | bmin mm |
1/8 | 6 | 17 | 26 |
1/4 | 8 | 19 | 27 |
3/8 | 10 | 23 | 29 |
1/2 | 15 | 27 | 35 |
3/4 | 20 | 32 | 40 |
1 | 25 | 38 | 46 |
1 1/4 | 32 | 45 | 54 |
1 1/2 | 40 | 48 | 57 |
2 | 50 | 57 | 70 |
2 1/2 | 65 | 69 | 83 |
3 | 80 | 78 | 94 |
4 | 100 | 97 | 115 |
7.7 Nối thẳng ngắn S1
Xem Hình 6 và Bảng 8
Hình 6 - Nối thẳng ngắn S1
Bảng 8 - Kích thước của nối thẳng ngắn S1
Kích cỡ ren | Đường kính danh nghĩa | lmin mm |
1/8 | 6 | 7,5 |
1/4 | 8 | 11 |
3/8 | 10 | 11,5 |
1/2 | 15 | 15 |
3/4 | 20 | 16,5 |
1 | 25 | 19,5 |
1 1/4 | 32 | 21,5 |
1 1/2 | 40 | 21,5 |
2 | 50 | 26 |
2 1/2 | 65 | 30,5 |
3 | 80 | 33,5 |
4 | 100 | 39,5 |