Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 9
400 | 216 | 310 |
| 350 | 78 | 92 | 127 |
|
|
|
| 400 | 102 | 102 | 140 |
450 | 222 | 330 |
|
|
|
|
|
500 | 229 | 350 |
| 450 | 114 | 114 | 152 |
600 | 267 | 390 |
| 500 | 127 | 127 | 152 |
700 | 292 | 430 |
| (550) | 154 | - | 170 |
800 | 318 | 470 |
| 600 | 154 | 154 | 178 |
900 | 330 | 510 |
| (650) | 165 | - | 210 |
1000 | 410 | 550 |
| 700 | 165 | - | 229 |
1200 | 470 | 630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 750 | 190 | - | 230 |
1 400 | 530 | 710 |
| 800 | 190 | - | 241 |
1 600 | 600 | 790 |
| 900 | 203 | - | 241 |
1 800 | 670 | 870 |
|
|
|
|
|
2 000 | 760 | 950 |
| 1000 | 216 | - | 300 |
Loạt cơ sở | 13 | 14 |
| 1 200 | 254 | - | 350 |
CHÚ THÍCH: ≤ là bằng hoặc nhỏ hơn.
|
| 1 400 | - | - | 390 | ||
| 1600 | - | - | 440 | |||
| 1 800 | - |
| 490 | |||
| 2 000 | - |
| 540 | |||
| Loạt cơ sở | 20 | 25 | 16 | |||
| CHÚ THÍCH: 1 ≤ là bằng hoặc nhỏ hơn; 2 Các kích cỡ danh nghĩa trong dấu ngoặc không ưu tiên đùng. |
Xem lại: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 8
Xem tiếp: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 10