Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 4
5. Chế tạo
Số thứ tự | Thuật ngữ | Tiếng Anh | Minh họa |
500 | Quá trình sản xuất | manufacturing process |
|
501 | Rèn dập | forging | |
502 | Rèn tự do/đóng dấu | drop forging/ stamping | |
503 | Dập sâu | deep drawing | |
504 | Đột nóng và ép đùn | hot piercing and extruding | |
505 | - | - | |
506 | Hàn | welding | |
507 | Hàn hồ quang | arc welding | |
508 | Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn | submerged arc welding | |
509 | Hàn thiếc/ hàn đồng | soldering/brazing | |
510 | - | - | |
511 | Hàn giáp mép | butt joint | |
512 | Hàn chồng mép | lap joint | |
513 | Hàn lồng mép | joggle joint | |
514 | Hàn gập mép | folded joint with sealing compound | |
515 | - | - | |
516 | Xử lý nhiệt | heat treatment | |
517 | Ủ | annealing | |
518 | Khử ứng suất | Stress relieving | |
519 | Nhiệt luyện hòa tan (tạo ra dung dịch rắn) | solution heat treatment | |
520 | Hóa già nhân tạo | artificial ageing | |
521 | Biến cứng (tôi) | hardening | |
522 | Tôi | quenching | |
523 | Ram | tempering | |
524 | Tôi và ram | quenching and tempering | |
525 | Thường hóa | normalizing | |
526 | - | - | |
527 | Phủ bảo vệ | protective coating | |
528 | Phủ bên ngoài | exterior coating | |
529 | Phun kim loại | metal spraying | |
530 | Sơn | painting | |
531 | Lớp sơn | paint | |
532 | - | - | |
533 | Hoàn thiện bề mặt | surface finish | |
534 | Mài | grinding | |
535 | Phun hạt | shot blasting | |
536 | Làm sạch bằng tang quay | tumbling | |
537 | - | - | |
538 | Sự tẩy gỉ | pickling | |
539 | Ngâm làm sạch | bright dipping | |
540 | Làm bóng bằng điện | electropolishing | |
541 | Phủ kẽm | galvanising | |
542 | Mạ điện niken | nickel electroplating | |
543 | Mạ hóa học niken | chemical nickel plating | |
544 | - | - | |
545 | Dảnh | strand | |
546 | Dạng hình học của dảnh | strand geometry | |
547 | - | - | |
548 | Tốc độ quấn | winding speed | |
549 | Độ căng quấn | winding tension | |
550 | Góc quấn và/hoặc bước quấn | winding angle and/or pitch | |
551 | Tạo ứng suất sợi | fibre tensioning | |
552 | Sự thấm (Sự tẩm) | impregnation | |
553 | Hệ thống liên kết (dính kết) | adhesive system | |
554 | Sự tự ăn mòn | autofrettage | |
555 | - | - | |
556 | Góc vát chỗ nối (chai composit hai mảnh) | bond line angle (two-piece composite cylinders) |
6. Thử nghiệm và kiểm tra
Xem lại: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 3
Xem tiếp: Chai chứa khí - Thuật ngữ - Phần 5