Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm - Cấp II - Phần 16
PHỤ LỤC G
(Tham khảo)
CÁC VÍ DỤ VỀ KÝ HIỆU SỬ DỤNG CÁC TÀI LIỆU VIỆN DẪN TỪ PHỤ LỤC E VÀ PHỤ LỤC F
Ví dụ No | Hình vẽ | Ký hiệu | Giải thích |
1 | ![]() | P1.01 | Vòng bít mềm – P1 Bố trí cơ bản 01 |
2 | ![]() | S1.08 | Vòng bít cơ khí đơn – S1 Bố trí cơ bản 08 |
3 | ![]() | S1.08-12.32.11.41 | Vòng bít cơ khí đơn – S1 Bố trí cơ bản 08 Van điều chỉnh bằng tay – 12 Bộ lọc lưới – 32 Van ngắt – 11 Dụng cụ chỉ báo áp suất – 41 |
4 | ![]() | D1.10 – 11.64(63.44)11 | Vòng bít cơ khí kép – D1 Bố trí cơ bản 10 Van cách ly (tùy chọn) – 11 Thùng chứa – 64 Bộ trao đổi nhiệt (bên trong) – 63 Dụng cụ chỉ báo mức (bên trong) – 44 Van ngắt (tùy chọn) -11 |
5 | ![]() | S1.02-21Q3.13-64(44)11 | Vòng bít cơ khí đơn – S1 Bố trí cơ bản 02 Vòi phun – 21 Tôi – Q3 Bố trí cơ bản 13 Thùng chứa – 64 Dụng cụ chỉ báo mức (bên trong)-44 Van ngắt – 11 |
6 | ![]() | S1.06-11.63.41.11 | Vòng bít cơ khí đơn – S1 Bố trí cơ bản 06 Van ngắt tùy chọn – 11 Bộ trao đổi nhiệt – 63 Dụng cụ chỉ báo áp suất – 41 Van ngắt (tùy chọn) – 11 |
7 | ![]() | S2.08-11.42.41.21 | Vòng bít cơ khí đơn – S1 Bố trí cơ bản 08 Dụng cụ chỉ báo nhiệt độ – 42 Dụng cụ chỉ báo áp suất – 41 Vòi phun – 21 |
8 | ![]() | S1.06-11.63.11Q3.09-11-21 | Vòng bít cơ khí đơn – S1 Bố trí cơ bản 06 Van ngắt (tùy chọn) – 11 Bộ làm mát – 63 Van ngắt – 11 Tôi – Q3 Bố trí cơ bản 09 Van ngắt (tùy chọn) – 11 Vòi phun - 21 |
Xem lại: Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm - Cấp II - Phần 15
Xem tiếp: Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm -Cấp II - Phần 17