Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 15

Tác giả 24/12/2018 36 phút đọc

4509-439-40-X

X2CrTiNb18

F18B

X

X

4510-430-35- I

X3CrTi17

F17F (70)

X

X

X

 

4511-430-71- I

X3CrNb17

F17G (73)

X

X

X

4742-430-77- I

X10CrAISi18

F18N

X

4017-430-91-E

X6CrNi17-1

F18H

4113-434-00- I

X6CrMo17-1

F18l (69)

X6CrMo17 1E

X

X

4513-436-00-J

X2CrMoNbTi18-1

F19A

4609-436-77-J

X2CrMo19

F19B

4526-436-00- I

X6CrMoNb17-1

F18J (71)

4521-444-00- I

X2CrMoTi18-2

F20A (72)

X

4523-182-35- I

X2CrMoTiS18-2

F20B (74)

X

4621-445-00-E

X2CrNbCu21

F21A

4764-442-72-J

X8CrA119-3

F19N

4128-445-92-J

X2CrMo23-1

F24A

4129-445-92-J

X2CrMo23-2

F25A

4762-445-72-I

X10CrAISi25

F25N

X

4749-446-00-I

X15CrN26

F26R

X

X

4131-446-92-C

X1CrMo26-1

F27A

4750-446-60-U

X2CrMoNi27-4-2

F33A

4135-447-92-C

X1CrMo30-2

F32A

d) Thép mactenxit

4006-410-00-I

X12Cr13

M13B (82)

X12Cr13E

X

X

X

4024-410-09-E

X15Cr13

M13F

4119-410-92-C

X13CrMo13

M13G

4642-416-72-J

X13CrPb13

M13A

4005-416-00-I

X12CrS13

M13C (83)

X

X

4021-420-00-I

X20Cr13

M13I (84)

X

X

X

X

4916-600-77-J

X18CrMnMoNbVN12

M12G

4929-422-00-I

X23CrMoWMnNiV12-1-1

M13J

4923-422-77-E

X30Cr13

M13H

4028-420-00-I

X30Cr13

M13M (85)

X

X

X

X

4029-420-20-I

X33CrS13

M13N

4643-420-72-J

X33CrPb13

M130

4031-420-00-I

X39Cr13

M13P (86)

X

 

4419-420-97-E

X38CrMo14

M14P

4123-431 -77-E

X40CrMoVN16-2

M18T

4034-420-00-I

X46Cr13

M13Q (87)

4035-420-74-E

X46CrS13

M13R

4038-420-00-I

X52Cr13

M13U (88)

4110-420-69-E

X55CrMo14

M14U

4039-420-09-I

X60Cr13

M13V (89)

4313-415-00-I

X3CrNiMo13-4

M17A (81)

X

X

4415-415-92-E

X2CrNiMoV13-5-2

M20A

4116-420-77-E

X50CrMoV15

M15U

4057-431-00-X

X17CrNi16-2

M18G (91)

X19CrNi16 2E

X

4058-429-99-J

X33Cr16

M160

X

4418-431-77-E

X4CrNiMo16-5-1

M22A

4019-430-20-I

X14CrS17

M17F (90)

X

X

4122-434-09-I

X39CrMo17-1

M18R (92)

X

4040-440-02-X

X68CM7

M17U

4041-440-03-X

X85CM7

M17V

4023-440-04-I

X110Cr17

M17W

4025-440-74-X

X110CrS17

M17Z

4766-440-77-X

X80CrSiNi20-2

M20U

e) Thép biến cứng phân tán

4594-155-92-E

X5CrNiMoCuNb14-5

P19I

 

 

 

4542-174-00-I

X5CrNiCuNb16-4

P20I (101)

 

X

 

4568-177-00-I

X7CrNiAI17-7

P24L (102)

X7CrNiAI17-7

X

X

X

X

4530-455-77-E

X1CrNiMoAITi12-9-2

P23A

4596-455-77-E

X1CrNiMoAITi12-10-2

P24A

4532-157-00-I

X8CrNiMoAI15-7-2

P24M (103)

4534-138-00-X

X3CrNiMoA113-8-3

P24H

4645-469-10-u

X2CrNiMoCuAI Ti 12-9-4-3

P25A

4457-350-00-X

X9CrNiMoN17-5-3

P25M

4980-662-86-X

X6NiCrTiMoVB25-15-2

P42J

4644-662-20-U

X4NiCrMoTiMnSiB26-14-3-2

P43J

CHÚ THÍCH: Các loại (mác) thép được cho trong bảng này so sánh với các loại (mác) thép được cho trong Bảng 1. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thành phần hóa học của chúng có thể thay đổi.

a Xem các nguồn trong Thư mục tài liệu tham khảo.

b Trong bảng, các tên thép giống như các tên thép cho trong cột 2 được đánh dấu X trong các cột 4 đến 12 nếu không biểu thị tên đầy đủ của thép.

Xem lại: Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 14

Xem tiếp: Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 16

5.0
1894 Đánh giá
Tác giả Admin
Bài viết trước Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 14

Thép không gỉ - Thành phần hóa học - Phần 14

Bài viết tiếp theo

Van một chiều phi 27

Van một chiều phi 27
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Bạn cần hỗ trợ?