Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 13
| Bảng 9 - Van dạng góc một chiều kiểu nâng và cầu | ||||
Kích cỡ danh nghĩa (DN) |
| Kích thước từ tâm đến mặt |
| ||
PN 10/16 Cấp 125/150 | PN 25/40 Cấp 250/300 |
| Cấp 600 | ||
Ngắn | Dài | Ngắn | Dài | ||
10 |
| 85 | 85 |
| 105 |
15 | 57 | 90 | 90 | 83 | 105 |
20 | 64 | 95 | 95 | 95 | 115 |
25 | 70 | 100 | 100 | 108 | 115 |
32 | 76 | 105 | 105 | 114 | 130 |
40 | 82 | 115 | 115 | 121 | 130 |
50 | 102 | 125 | 125 | 146 | 150 |
65 | 108 | 145 | 145 | 165 | 170 |
80 | 121 | 155 | 155 | 178 | 190 |
100 | 146 | 175 | 175 | 216 | 215 |
125 | 178 | 200 | 200 | 254 | 250 |
150 | 203 | 225 | 225 | 279 | 275 |
200 | 248 | 275 | 275 | 330 | 325 |
250 | 311 | 325 | 325 | 394 | - |
300 | 350 | 375 | 375 | 419 | - |
350 | 394 | 425 | 425 | - | - |
400 | 457 | 475 | 475 | - | - |
450 | 483 | 500 | 500 | - | - |
Loạt cơ sở | 11 | 8 | 8 | 24 | 9 |
|
|
|
|
|
Xem lại: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 12
Xem tiếp: Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước đến mặt và tâm đến mặt - Phần 14